Thời khóa biểu thực hiện từ 15/1/2024
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 15 tháng 01 năm 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | HĐTN HN(CC) - Hiệp | HĐTN HN(CC) - Tuyến | HĐTN HN(CC) - Hường | HĐTN HN(CC) - Hùng | HĐTN HN(CC) - Ngọc | HĐTN HN(CC) - Huệ | Hoá - Trường(H) | HĐTN HN(CC) - Lệ(T) | HĐTN HN(CC) - Chung | HĐTN HN(CC) - Dung(A) | HĐTN HN(CC) - Hằng | HĐTN HN(CC) - Cúc | Văn - Thế | Anh - Phú | Lý - Quyên | GDĐP - Hà(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Hậu(V) | Anh - Thuỷ | Hoá - Dung(H) | Hoá - Mạnh | Lý - Hiệu | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDĐP - Trang | Thể dục - N.Quân | Toán - Hiếu | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Lý - Hậu(L) | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Hoa(T) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá - Hoàn | Hoá - Tâm(H) | Toán - Nguyên | |
3 | HĐTN HN(CĐ) - Hiệp | Hoá - Hoàn | Anh - Hường | GDĐP - Cúc | Hoá - Mạnh | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | HĐTN HN(CC) - Thanh | GDTC - Văn | Anh - Thuỷ | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | HĐTN HN(CĐ) - Hà(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Hiệu | Sinh - Thảo(sinh) | Sử - Hà(Sử) | GDĐP - Tuyết(Đ) | Hoá - Tuấn | Văn - Hậu(V) | Sinh(TC) - Yên | Hoá - Tâm(H) | Anh - Hằng | Thể dục - N.Quân | Toán - Nguyên | Hoá - Thành | Văn - H.Hạnh | Thể dục - Giáp | Tin - Xuân | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Văn - Thế | |
4 | Tin - Hà(Tin) | HĐTN HN(CĐ) - Tuyến | Hoá - Dung(H) | Sinh - Trung(S) | Anh - Hường | Văn - Nam | GDTC - Văn | Toán - Lệ(T) | Văn - H.Hạnh | Địa - Tuyết(Đ) | GDTC - Dũng | Toán - Chung | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | Hoá - Trường(H) | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Thanh | Văn - Hậu(V) | Tin - Hùng | Lý - Mai | Anh - Hằng(B) | Anh - Thuỷ | Địa - Trang | Địa - Cúc | Anh - Dung(A) | Toán - Duy | Sinh(TC) - Yên | Toán - Nguyên | Thể dục - N.Quân | Sinh(TC) - Thêm(CN) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Tin - Xuân | Lý - Hậu(L) | |
5 | Hoá - Thành | Tin - Hà(Tin) | Lý - Mai | Toán - Lệ(T) | Sinh - Trung(S) | Văn - Nam | Toán - Thanh | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | HĐTN HN(CĐ) - Dung(A) | GDĐP - Cúc | Toán - Chung | HĐTN HN(CĐ) - L. Anh | Tin - Xuân | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | GDĐP - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Hậu(V) | Văn - Thế | Anh - Hường | Toán - Duy | Địa - Trang | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
3 | 1 | Anh - Bẩy | GDĐP - Cúc | Anh - Hường | Sinh - Trung(S) | Toán - Ngọc | Lý - Lâm | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Hoá - Trường(H) | GDTC - Dũng | Sử - Tám | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Hoá - Tâm(H) | Sinh - Thảo(sinh) | Lý - Quyên | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Tin - Hợi(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Tin - Hùng | Sinh - L. Anh | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thuỷ | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Hoa(V) | Thể dục - N.Quân | Hoá(TC) - Thành | Toán - Khoát | Văn - Liên | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Hằng | Lý - Kiên(L) | Thể dục - Giáp | GDCD - Thuý(GD) | Anh - Dung(A) | Toán - Nguyên |
2 | Hoá - Thành | Anh - Bẩy | Toán - Ngọc | Anh - Hiệp | GDQP - Thuận | Toán - Huệ | Tin - Hùng | Lý - Hậu(L) | GDĐP - Cúc | Lý - Hiệu | GDTC - Dũng | Văn - Ngân | Toán - Nguyên | Anh - Phú | Hoá - Trường(H) | Toán - Đảm | Hoá - Dung(H) | GDĐP - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Văn - Thế | GDĐP - Tám | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Thuỷ | Lý - Kiên(L) | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Lâm | GDCD(TC) - M.Anh | Văn - Liên | Toán - Khoát | Thể dục - Giáp | Toán - Hoa(T) | Anh - Thảo(A) | Anh - Hằng | Hoá - Tâm(H) | Anh - Dung(A) | |
3 | GDTC - Xứng | GDQP - Thuận | HĐTN HN(CĐ) - Hường | Toán - Lệ(T) | Tin - Hùng | HĐTN HN(CĐ) - Huệ | Lý - Hưng(L) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | GDTC - Dũng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Địa - Cúc | Anh - Hiệp | Toán - Nguyên | Lý - Quyên | Văn - Liên | HĐTN HN(CĐ) - Trung(S) | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | GDĐP - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Đảm | GDQP - Kiên (QP) | GDKTPL - M.Anh | Văn - Hậu(V) | Toán - Soạn | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | Thể dục - N.Quân | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Sử - Thanh(Sử) | Sử - Thái(Sử) | Văn - Thế | |
4 | Tin - Hà(Tin) | Lý - Lâm | Văn - Ngân | HĐTN HN(CĐ) - Hùng | GDTC - Xứng | Anh - Bẩy | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | GDQP - Thuận | Sử - Tám | Toán - Huệ | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Sinh - Trung(S) | Sinh - L. Anh | Hoá - Thịnh | GDĐP - Hà(Sử) | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Quyên | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Hậu(V) | Anh - Hường | Hoá - Mạnh | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Hoá - Tâm(H) | Toán - Soạn | Sinh(TC) - Yên | Địa - Cúc | Lý - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Lý(TC) - Kiên(L) | Văn - Hoa(V) | Sử - Thanh(Sử) | Thể dục - N.Quân | Toán - Hiếu | Anh(TC) - Dung(A) | |
5 | Toán - Khoát | Sinh - Thanh(si) | Tin - Hà(Tin) | Sử - Thái(Sử) | Văn - H.Hạnh | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | Anh - Bẩy | Anh - Dung(A) | GDĐP - Cúc | Văn - Thế | GDĐP - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Mạnh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | Văn - Hậu(V) | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hường | HĐTN HN(CĐ) - Yên | HĐTN HN(CĐ) - Thêm(CN) | GDKTPL - M.Anh | Anh - Thảo(A) | Lý - Lâm | Hoá - Thành | Sử - Thanh(Sử) | Lý(TC) - Hậu(L) | GDCD - Thuý(GD) | Lý - Kiên(L) | Sử - Tám | Lý - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | Sinh(TC) - Trung(S) | |
4 | 1 | Văn - Nga(V) | Lý - Lâm | GDTC - Xứng | Anh - Hiệp | Lý - Hậu(L) | Anh - Bẩy | Toán - Thanh | GDTC - Văn | GDTC - Dũng | Văn - Nam | Địa - Cúc | Sử - Tám | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Xuân | GDĐP - Hà(Sử) | Văn - Phượng | Toán - Nguyên | Hoá - Hưng(H) | Anh - Thuỷ | Lý - Hiệu | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Liên | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDĐP - Trang | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Anh - Hằng | Toán - Khoát | Thể dục - N.Quân | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Định | Lý - Hưng(L) | Địa(TC) - Ninh | Toán - Hiếu | Hoá - Hoàn |
2 | Lý - Hưng(L) | Văn - Ngân | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Sinh - Trung(S) | Địa - Cúc | Toán - Thanh | Lý - Hậu(L) | Anh - Thuỷ | GDKTPL - Lệ(GD) | Hoá - Hoàn | Anh - Hiệp | GDĐP - Hà(Sử) | GDTC - Dũng | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Toán - Nguyên | GDTC - Xứng | Hoá - Hưng(H) | Toán - Nga(T) | GDTC - Văn | GDĐP - Tuyết(Đ) | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Lý - Lâm | Thể dục - N.Quân | Toán - Khoát | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Anh - Hằng | Hoá - Tâm(H) | Toán - Hiếu | Địa - Ninh | Địa - Trang | GDCD(TC) - M.Anh | |
3 | Anh - Bẩy | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Toán - Lệ(T) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Ngân | Anh - Hiệp | GDQP - Thuận | Sử - Tám | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Dũng | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Thanh(si) | Văn - Liên | GDTC - Văn | Anh - Định | Lý - Hiệu | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(CĐ) - Thảo(sinh) | Toán - Đảm | Anh - Hằng(B) | Anh - Thuỷ | GDKTPL - M.Anh | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Thái(Sử) | Địa - Cúc | Lý(TC) - Hưng(L) | Toán - Nguyên | Toán - Khoát | GDCD - Lệ(GD) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Tin - Xuân | |
4 | GDTC - Xứng | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | GDTC - Văn | GDĐP - Cúc | Văn - Ngân | HĐTN HN(CĐ) - Chung | Anh - Bẩy | GDQP - Thuận | Sinh - Trung(S) | GDTC - Dũng | Toán - Thanh | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hằng(B) | Tin - Xuân | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Phượng | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Đảm | Anh - Thuỷ | Thể dục - N.Quân | Lý(TC) - Lâm | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Địa - Ninh | Địa - Trang | Anh - Định | Hoá - Hoàn | GDCD(TC) - M.Anh | GDCD(TC) - Lệ(GD) | Sinh(TC) - Thanh(si) | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
5 | Toán - Khoát | Hoá - Hoàn | Sinh - Thanh(si) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Mạnh | Sử - Thái(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | GDĐP - Cúc | Văn - Nga(V) | Văn - Ngân | Anh - Định | Toán - Thanh | Sinh - Thảo(sinh) | Lý - Mai | Lý - Quyên | Sử - Hà(Sử) | Toán - Nga(T) | Anh - Hường | Văn - Phượng | GDKTPL - M.Anh | GDĐP - Trang | Hoá - Tâm(H) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | GDCD - Thuý(GD) | Văn - H.Hạnh | Lý - Hậu(L) | Hoá(TC) - Hưng(H) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sinh(TC) - Trung(S) | Địa - Ninh | Tin - Xuân | Lý - Lâm | Địa - Tuyết(Đ) | |
5 | 1 | Văn - Nga(V) | Anh - Bẩy | GDĐP - Cúc | Lý - Hải(L) | Toán - Ngọc | Lý - Lâm | Lý - Hưng(L) | Anh - Hiệp | Hoá - Trường(H) | Văn - Nam | HĐTN HN(CĐ) - Hằng | Sử - Tám | GDĐP - Hà(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Tuyến | Văn - Phượng | Anh - Định | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Thuỷ | Toán - Nga(T) | Tin - Hùng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Sử - Thanh(Sử) | Địa - Trang | Lý(TC) - Kiên(L) | Toán - Hiếu | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Địa - Ninh | Toán - Nguyên | Sinh(TC) - Trung(S) | Văn - H.Hạnh | Toán - Hoa(T) | Hoá - Thành | Sinh - Thanh(si) | Văn - Liên | Anh - Dung(A) |
2 | GDĐP - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Văn - Ngân | Tin - Hà(Tin) | Toán - Ngọc | Văn - Nam | Hoá - Trường(H) | Tin - Hùng | Anh - Thuỷ | Toán - Huệ | GDKTPL - Lệ(GD) | Anh - Hiệp | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Anh - Phú | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Văn - Phượng | GDĐP - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Tuấn | Lý - Hiệu | GDĐP - Tám | Toán (CĐ) - Soạn | Địa - Trang | Toán - Nga(T) | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | Lý(TC) - Lâm | Văn - H.Hạnh | Anh - Thảo(A) | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Định | Địa - Ninh | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Sinh - Thanh(si) | Toán - Nguyên | |
3 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Toán - Tuyến | Sinh - Thanh(si) | Sử - Thái(Sử) | Văn - H.Hạnh | Toán - Huệ | Anh - Hiệp | GDĐP - Cúc | Tin - Hùng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Văn - Nga(V) | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán - Nguyên | Toán (CĐ) - Nga(T) | Toán (CĐ) - Soạn | Anh - Hằng(B) | GDĐP - Hà(Sử) | Lý - Hiệu | Văn - Hậu(V) | Văn - Thế | Toán - Đảm | GDKTPL - M.Anh | Hoá - Tuấn | Anh - Thuỷ | Hoá(TC) - Thịnh | Văn - Liên | Toán - Duy | Anh - Thảo(A) | Địa - Trang | Hoá - Thành | Toán - Hoa(T) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Anh - Dung(A) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | |
4 | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Toán - Ngọc | Văn - Nga(V) | GDĐP - Cúc | Toán - Huệ | Tin - Hùng | Văn - Ngân | Văn - H.Hạnh | Sử - Tám | Anh - Dung(A) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Lý - Kiên(L) | Hoá - Thịnh | HĐTN HN(CĐ) - Trường(H) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Văn - Phượng | Toán - Duy | Toán - Đảm | Văn - Hậu(V) | GDCD - Thuý(GD) | GDCD - Lệ(GD) | Lý - Lâm | Lý - Hưng(L) | GDCD(TC) - M.Anh | Anh - Định | Toán - Hoa(T) | Địa - Tuyết(Đ) | Anh(TC) - Thảo(A) | Hoá - Hoàn | Toán - Hiếu | Văn - Thế | |
5 | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Hoàn | Toán - Ngọc | Văn - Nga(V) | Sử - Thái(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Sử - Hà(Sử) | Văn - Ngân | Lý - Hải(L) | Lý - Hiệu | Sử - Tám | Địa - Cúc | Anh - Thảo(A) | Anh - Dung(A) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | Lý - Hưng(L) | GDCD(TC) - Lệ(GD) | GDCD - M.Anh | Sinh(TC) - Trung(S) | Toán - Hoa(T) | GDCD - Thuý(GD) | Địa - Tuyết(Đ) | |||||||||||||
6 | 1 | Anh - Bẩy | Toán - Tuyến | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Tin - Hùng | GDTC - Văn | HĐTN HN(CĐ) - Thanh | Anh - Hiệp | Sử - Tám | GDTC - Dũng | Anh - Dung(A) | Địa - Cúc | Sinh - L. Anh | GDQP - Kiên (QP) | Tin - Hợi(Tin) | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDĐP - Hà(Sử) | Hoá - Dung(H) | Anh - Hường | Văn - Liên | Văn - Phượng | Địa - Trang | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Khoát | Anh - Hằng | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thanh(si) | Lý - Kiên(L) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp |
2 | Sinh - Thanh(si) | Văn - Ngân | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Anh - Hường | Hoá - Tâm(H) | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Tin - Hùng | Anh - Bẩy | Toán - Tuyến | HĐTN HN(CĐ) - Cúc | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Dũng | Sinh - L. Anh | Văn - Phượng | Anh - Hằng(B) | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - N.Quân | HĐTN HN(CĐ) - Mạnh | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | Hoá - Thịnh | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Thái(Sử) | GDCD - Lệ(GD) | Anh - Thảo(A) | Toán - Khoát | Địa - Trang | Toán - Hoa(T) | Thể dục - Giáp | Anh(TC) - Hằng | Anh(TC) - Dung(A) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | |
3 | Sử - Thái(Sử) | Anh - Bẩy | Hoá - Dung(H) | Anh - Hiệp | GDTC - Xứng | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | Tin - Hùng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán - Tuyến | Sử - Tám | GDQP - Kiên (QP) | GDĐP - Hà(Sử) | Văn - Liên | Toán (CĐ) - Đảm | Tin - Xuân | Toán - Thanh | Sinh - L. Anh | Văn - Thế | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | GDTC - Dũng | GDTC - Văn | Sử - Thanh(Sử) | Lý - Kiên(L) | Địa - Cúc | Toán - Duy | Hoá(TC) - Thịnh | Hoá - Tâm(H) | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá(TC) - Mạnh | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Thảo(A) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp | Sinh - Yên | |
4 | Toán - Khoát | GDTC - Xứng | Anh - Hường | Hoá - Hưng(H) | Sử - Thái(Sử) | GDĐP - Cúc | GDTC - Văn | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Lý - Hải(L) | GDQP - Thuận | Sử - Tám | Văn - Ngân | Lý - Kiên(L) | Hoá - Thịnh | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Nga(T) | Toán - Thanh | Tin - Hùng | GDĐP - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Đảm | Toán - Duy | Địa - Trang | HĐTN HN(CĐ) - Hằng(B) | Toán - Soạn | Anh - Dung(A) | Văn - Thế | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Thêm(CN) | Thể dục - Giáp | GDCD - Lệ(GD) | Địa - Ninh | Sinh(TC) - Thanh(si) | Tin - Xuân | |
5 | Toán - Khoát | Sinh - Thanh(si) | Sử - Thái(Sử) | Lý - Hải(L) | Hoá - Mạnh | Anh - Bẩy | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Sử - Hà(Sử) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Cúc | Văn - Ngân | Anh - Định | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sinh - L. Anh | Văn - Hậu(V) | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | Văn - Phượng | Sử - Thanh(Sử) | GDĐP - Trang | Toán - Nga(T) | Toán - Soạn | Sinh - Yên | Văn - Thế | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Thêm(CN) | Sử - Tám | Lý - Kiên(L) | Anh(TC) - Thảo(A) | Địa(TC) - Ninh | Văn - H.Hạnh | Tin - Xuân | Anh - Dung(A) | |
7 | 1 | Hoá - Thành | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Toán - Ngọc | Văn - Nga(V) | Lý - Hậu(L) | Hoá - Tâm(H) | HĐTN HN(SHL) - Thanh | HĐTN HN(CĐ) - Lệ(T) | Hoá - Trường(H) | Văn - Nam | Toán - Tuyến | Toán - Chung | Anh - Định | GDTC - Dũng | Tin - Hợi(Tin) | GDĐP - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Hoá - Hưng(H) | Tin - Hùng | Toán - Nga(T) | Lý - Mai | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | GDTC - Văn | Địa - Cúc | Văn - Liên | Sinh - Yên | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá(TC) - Dung(H) | Lý - Hưng(L) | Địa - Trang | Văn - Hoa(V) | Tin - Xuân | Thể dục - N.Quân | Thể dục - Giáp | Sử - Tám |
2 | Văn - Nga(V) | Văn - Ngân | Lý - Mai | GDTC - Xứng | Văn - H.Hạnh | Địa - Cúc | Toán - Thanh | Toán - Lệ(T) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Địa - Tuyết(Đ) | GDKTPL - Lệ(GD) | GDQP - Thuận | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | GDTC - Văn | Hoá - Dung(H) | Anh - Hằng(B) | Toán - Nga(T) | GDĐP - Hà(Sử) | Tin - Hùng | Văn - Liên | Văn - Phượng | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Văn - Hoa(V) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Thành | Sinh - Yên | GDCD - M.Anh | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Tám | Anh - Định | Anh - Thảo(A) | Tin - Xuân | Địa - Trang | Thể dục - Giáp | |
3 | Lý - Hưng(L) | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | Hoá - Hưng(H) | Toán - Ngọc | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Toán - Chung | Toán - Huệ | Hoá - Hoàn | Địa - Cúc | GDTC - Dũng | Văn - Thế | Hoá - Trường(H) | Lý - Mai | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Nga(T) | Anh - Thảo(A) | GDCD(TC) - Lệ(GD) | Sinh(TC) - Yên | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Định | Văn - H.Hạnh | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Thành | Lý - Kiên(L) | Văn - Liên | Lý - Hậu(L) | |
4 | GDQP - Thuận | Toán - Tuyến | Hoá - Dung(H) | Toán - Lệ(T) | HĐTN HN(CĐ) - Ngọc | Toán - Huệ | Hoá - Trường(H) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Chung | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | GDKTPL - Lệ(GD) | Tin - Hùng | Sinh - Thảo(sinh) | GDTC - Dũng | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | HĐTN HN(CĐ) - Hưng(H) | GDTC - Xứng | GDTC - N.Quân | GDTC - Văn | Địa - Tuyết(Đ) | GDKTPL - M.Anh | Toán - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Cúc | Toán - Duy | Tin - Xuân | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Văn - Liên | Thể dục - Giáp | Hoá - Tâm(H) | Văn - Hoa(V) | Văn - H.Hạnh | Địa(TC) - Trang | Hoá - Hoàn | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Thành | HĐTN HN(SHL) - Tuyến | HĐTN HN(SHL) - Dung(H) | HĐTN HN(SHL) - Hà(Tin) | HĐTN HN(SHL) - Ngọc | HĐTN HN(SHL) - Huệ | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(SHL) - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Chung | HĐTN HN(SHL) - Nam | HĐTN HN(SHL) - Nga(V) | HĐTN HN(SHL) - Cúc | HĐTN HN(SHL) - Định | HĐTN HN(SHL) - Xuân | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | HĐTN HN(SHL) - Mai | HĐTN HN(SHL) - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | HĐTN HN(SHL) - Duy | HĐTN HN(SHL) - Trang | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Sinh - Yên | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Văn - Thế | Toán - Khoát | Sử - Thái(Sử) | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Hoàn | Lý - Kiên(L) | Văn - Hoa(V) | Văn - H.Hạnh | Lý - Lâm | GDCD - M.Anh |