Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 17/4/2023
Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 17/4/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2022 - 2023 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 17 tháng 4 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Định) | 10A1 (Kiên(L)) | 10A2 (Trường(H)) | 10A3 (Tuyến) | 10A4 (Quyên) | 10A5 (Hưng(H)) | 10A6 (Xuân) | 10A7 (Xứng) | 10A8 (Mạnh) | 10A9 (Duy) | 10A10 (Trang) | 10A11 (Thanh(CN)) | 11A0 (Thịnh) | 11A1 (Hiếu) | 11A2 (Thành) | 11A3 (Khoát) | 11A4 (Hậu(L)) | 11A5 (Tuyết(Đ)) | 11A6 (Hoàn) | 11A7 (Nga(T)) | 11A8 (Thanh(si)) | 11A9 (Ngọc) | 11A10 (Thảo(sinh)) | 11A11 (Mai) | 12A0 (Nam) | 12A1 (Dung(H)) | 12A2 (Tâm(H)) | 12A3 (Nga(V)) | 12A4 (Thêm(CN)) | 12A5 (Hoa(T)) | 12A6 (Lệ(T)) | 12A7 (Thanh) | 12A8 (Ninh) | 12A9 (Thuỷ) | 12A10 (Chung) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | HĐTN HN - Hằng(B) | HĐTN HN - Tâm(H) | HĐTN HN - Trường(H) | HĐTN HN - M.Anh | HĐTN HN - Tuyết(Đ) | HĐTN HN - Hưng(H) | HĐTN HN - Thuý(GD) | HĐTN HN - Cúc | HĐTN HN - Mạnh | HĐTN HN - Hà(Tin) | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Văn - Ngân | Toán - Hiếu | Toán - Đảm | Toán - Khoát | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Hà(sinh) | Toán - Nga(T) | Hoá - Thành | Lý - Hậu(L) | Toán - Ngọc | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Mai | Anh - Hằng | Thể dục - Quân | Toán - Thanh | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | Lý - Kiên(L) | Toán - Lệ(T) | Văn - Nam | Thể dục - Dũng | Anh - Thuỷ | Toán - Chung | Toán - Hoa(T) | |
3 | Hoá - Thành | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Trường(H) | Anh - Hằng(B) | Hoá - Mạnh | Toán - Duy | Anh - Hằng | Tin - Xuân | Toán - Lệ(T) | GDTC - Dũng | GDĐP - Thuý(GD) | Địa - Trang | Sinh - Thanh(si) | Sử - Hà(Sử) | Thể dục - Quân | Toán(TC) - Khoát | Toán - Đảm | Văn - H.Hạnh | Công nghệ - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Toán - Hiếu | Toán(TC) - Ngọc | Địa - Cúc | Hoá - Hoàn | Hoá - Thịnh | Tin - Hà(Tin) | Toán - Thanh | Công nghệ - Quyên | Toán - Tuyến | Toán - Hoa(T) | GDCD - M.Anh | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Chung | Công nghệ - Hiền(CN) | |
4 | Lý - Kiên(L) | Toán - Thanh | Anh - Hằng(B) | Toán (CĐ) - Tuyến | GDĐP - M.Anh | Toán - Duy | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Văn - H.Hạnh | Hoá - Mạnh | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Chung | Hoá - Thịnh | Địa - Cúc | Sinh - Thanh(si) | Sử - Hà(Sử) | Văn - Ngân | Sinh - Hà(sinh) | Công nghệ - Hiền(CN) | Hoá - Hoàn | Toán - Nga(T) | Toán - Hiếu | Lý(TC) - Hậu(L) | Hoá - Hưng(H) | Toán - Đảm | Văn - Nam | GDCD - Thuý(GD) | Anh - Thuỷ | Thể dục - Quân | Địa - Trang | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Trường(H) | Thể dục - Dũng | Anh(TC) - Hằng | Toán - Hoa(T) | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Dung(H) | |
5 | GDĐP - M.Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | Hoá - Hưng(H) | Văn - H.Hạnh | Tin - Xuân | GDĐP - Thuý(GD) | Địa (CĐ) - Trang | CNTT - Thanh(CN) | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
3 | 1 | Toán - Nguyên | Tin - Hùng | HĐTN HN - Trường(H) | Toán - Tuyến | GDTC - Xứng | Sử - Tám | Sinh - Trung(S) | Anh - Dung(A) | Toán - Lệ(T) | Toán - Duy | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Hiếu | Lý - Lâm | Thể dục - Quân | GDCD - M.Anh | Toán - Khoát | Địa - Tuyết(Đ) | Anh(TC) - Hiệp | Lý - Hậu(L) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Hoa(V) | Anh - Hường | Toán - Ngọc | Sinh - Hà(sinh) | Anh(TC) - Hằng | Toán - Soạn | Hoá - Tâm(H) | Văn - Nga(V) | Tin - Hà(Tin) | Thể dục - Dũng | Sinh - L. Anh | Toán - Thanh | GDCD - Thuý(GD) | Toán - Hoa(T) | Toán(TC) - Chung | Lý - Hiệu |
2 | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Tin - Hùng | Toán - Nguyên | Sinh - Trung(S) | Anh - Hằng | GDTC - Xứng | GDTC - Văn | Sử - Tám | GDKTPL - Thuý(GD) | Toán - Hiếu | GDQP - Thuận | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Đảm | GDCD - M.Anh | Văn - Ngân | Anh - Hiệp | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Hà(sinh) | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Lâm | Toán - Ngọc | Công nghệ - Thái(CN) | Thể dục - Quân | Anh - Thảo(A) | Tin - Hà(Tin) | Toán - Soạn | Toán - Tuyến | Sinh - L. Anh | Văn - Nga(V) | Toán - Thanh | Hoá - Trường(H) | Toán(TC) - Lệ(T) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hoa(T) | |
3 | HĐTN HN - Phú | Toán - Thanh | Sinh - Thảo(sinh) | GDĐP - M.Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | HĐTN HN - Hưng(H) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Nguyên | Văn - Phượng | Văn - Liên | Toán - Chung | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Anh - Bẩy | Văn - H.Hạnh | Anh - Hường | Hoá - Hoàn | Toán - Đảm | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Hà(sinh) | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Hậu(L) | Sinh - Thanh(si) | Văn - Thế | Anh - Hiệp | GDCD - Thuý(GD) | Anh(TC) - Thảo(A) | Thể dục - Quân | Toán - Soạn | Toán - Tuyến | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Thể dục - Dũng | Toán - Duy | Anh(TC) - Hằng | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - Giáp | |
4 | Sinh - L. Anh | GDTC - Dũng | Lý - Quyên | Sử - Tám | Văn - Phượng | Tin - Hùng | Văn - Ngân | Sinh - Trung(S) | Anh - Dung(A) | Địa - Tuyết(Đ) | Anh - Hằng | Văn - Hậu(V) | Hoá(TC) - Thịnh | Toán - Hiếu | Lý - Mai | Anh(TC) - Hằng(B) | Sinh - Hà(sinh) | Thể dục - Văn | Anh(TC) - Hường | Lý - Hậu(L) | GDCD - Thuý(GD) | Văn - H.Hạnh | Anh - Hiệp | Toán - Đảm | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Yên | Địa - Cúc | GDCḌ(TC) - M.Anh | Sử - Thái(Sử) | Văn - Hoa(V) | Hoá - Trường(H) | Lý - Lâm | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Thể dục - Giáp | Anh - Thảo(A) | |
5 | Sử - Tám | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Liên | Văn - Phượng | Sinh - Trung(S) | Anh - Hằng(B) | Sử - Thanh(Sử) | Lý - Quyên | Sinh - L. Anh | Lý - Hiệu | Sử - Thái(Sử) | Văn - Hậu(V) | Hoá - Thịnh | Công nghệ - Hiền(CN) | Anh(TC) - Hường | Anh - Định | Hoá(TC) - Hưng(H) | Toán - Khoát | Công nghệ - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Hoàn | Lý - Mai | Văn - Thế | Văn - Nam | Văn - Hoa(V) | GDCḌ(TC) - M.Anh | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Anh - Dung(A) | Địa - Cúc | Anh - Thảo(A) | Lý - Lâm | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Anh - Bẩy | Sinh - Yên | |
4 | 1 | Toán - Nguyên | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Phượng | Sinh - Trung(S) | Tin - Hùng | GDTC - Xứng | Anh - Dung(A) | Sử - Tám | CNTT - Yên | Anh - Hằng | GDKTPL - Thuý(GD) | Sinh - Thanh(si) | Công nghệ - Hiền(CN) | Lý - Mai | Lý - Hưng(L) | Anh - Thuỷ | Anh - Hiệp | Thể dục - Văn | Toán(TC) - Nga(T) | Hoá - Thành | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - Giáp | Sinh - Hà(sinh) | Lý - Lâm | Địa(TC) - Trang | Lý - Hải(L) | Toán - Soạn | GDCḌ(TC) - M.Anh | Toán - Hoa(T) | Toán - Lệ(T) | Địa - Ninh | Toán - Duy | Văn - Liên | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Hoa(V) |
2 | Toán - Nguyên | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Văn - Liên | Hoá - Hưng(H) | Sinh - Trung(S) | Anh - Dung(A) | GDKTPL - Thuý(GD) | Hoá - Tuấn | Sử - Thái(Sử) | Toán - Soạn | Toán(TC) - Thanh | Toán(TC) - Đảm | Sinh - Thảo(sinh) | GDCD - M.Anh | Thể dục - Văn | Toán - Nga(T) | Văn - Ngân | Thể dục - Giáp | Văn - H.Hạnh | Công nghệ - Thanh(CN) | Anh(TC) - Hiệp | Sinh - Yên | Địa - Trang | Lý(TC) - Tuyết | Địa - Tuyết(Đ) | Anh - Bẩy | Địa - Ninh | Toán - Lệ(T) | Công nghệ - Hưng(L) | Toán - Duy | Anh - Thuỷ | Tin - Hợi(Tin) | Anh(TC) - Thảo(A) | |
3 | Sử - Tám | Tin - Hùng | Anh - Hằng(B) | GDQP - Thuận | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Duy | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Toán - Nguyên | Lý - Hải(L) | Văn - Liên | CNTT - Yên | GDTC - Văn | Công nghệ - Hiền(CN) | Anh - Hiệp | Toán - Đảm | Văn - Ngân | Sử - Hà(Sử) | Địa - Tuyết(Đ) | Sinh - Hà(sinh) | Toán - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - H.Hạnh | Văn - Thế | Lý - Mai | Toán - Soạn | Anh - Thảo(A) | Toán - Thanh | GDCD - M.Anh | Lý - Hưng(L) | Hoá - Tuấn | Thể dục - Dũng | Lý - Lâm | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | GDCD - Thuý(GD) | Địa(TC) - Trang | |
4 | Văn - Thế | Toán - Thanh | Tin - Hùng | GDTC - Văn | Văn - Phượng | Hoá - Hưng(H) | Sinh - Trung(S) | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Sử - Tám | HĐTN HN - Xuân | Văn - Hậu(V) | Văn - Ngân | Lý - Mai | Sinh - Thảo(sinh) | Công nghệ - Hiền(CN) | Toán - Đảm | Sinh - Hà(sinh) | Văn - H.Hạnh | Công nghệ - Thanh(CN) | Văn - Hoa(V) | Thể dục - Giáp | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Hiệp | Anh - Hằng | Toán - Soạn | GDCD - M.Anh | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Thể dục - Dũng | Anh - Dung(A) | Lý - Kiên(L) | Địa(TC) - Ninh | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Lý - Lâm | Anh - Bẩy | Anh - Thảo(A) | |
5 | Văn - Thế | Lý - Kiên(L) | Văn - Liên | Sinh - Trung(S) | Sử - Tám | Toán - Duy | Tin - Xuân | GDĐP - Thuý(GD) | Toán - Lệ(T) | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Văn - Ngân | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Thành | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | Sinh - Hà(sinh) | Anh - Bẩy | Công nghệ - Thanh(CN) | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Đảm | Lý(TC) - Lâm | Toán - Soạn | Công nghệ - Hiền(CN) | Anh - Thảo(A) | Địa - Trang | Văn - Hoa(V) | Anh - Dung(A) | GDCḌ(TC) - M.Anh | Địa - Ninh | Toán - Hoa(T) | Lý - Hải(L) | Sử - Thái(Sử) | |
5 | 1 | Tin - Hùng | Hoá - Tâm(H) | Sử - Tám | GDTC - Văn | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Tuyến | GDKTPL - Thuý(GD) | Anh - Định | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | Thể dục - Quân | Lý - Hưng(L) | Anh - Thuỷ | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hường | Hoá - Thành | Toán(TC) - Nga(T) | Sinh - Thanh(si) | Toán(TC) - Ngọc | Thể dục - Giáp | Anh - Hằng | Toán - Soạn | Văn - Liên | Lý(TC) - Lâm | Tin - Hà(Tin) | Toán - Hoa(T) | Anh(TC) - Dung(A) | GDCD - M.Anh | Tin - Hợi(Tin) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Toán - Chung | Hoá - Dung(H) |
2 | Toán (CĐ) - Nguyên | Anh - Phú | Tin - Hùng | Toán - Tuyến | Lý - Quyên | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Khoát | Hoá - Thành | Văn - Phượng | GDQP - Thuận | Hoá - Tuấn | GDKTPL - Thuý(GD) | Lý - Lâm | GDCD - M.Anh | Toán - Đảm | Anh - Định | Thể dục - Quân | Văn - H.Hạnh | Toán - Nga(T) | Thể dục - Văn | Địa - Cúc | Anh - Hường | Văn - Thế | Công nghệ - Thái(CN) | Toán - Soạn | Công nghệ - Hiền(CN) | Anh - Thuỷ | Anh(TC) - Thảo(A) | Anh(TC) - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Anh - Dung(A) | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - Dũng | Thể dục - Giáp | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Toán - Hoa(T) | |
3 | GDQP - Thuận | GDĐP - M.Anh | GDTC - Dũng | Lý - Hiệu | Toán (CĐ) - Nguyên | Văn - Liên | Văn - Ngân | Văn - H.Hạnh | GDTC - Văn | Sử - Tám | Sử - Thái(Sử) | GDĐP - Thuý(GD) | Toán - Soạn | Anh(TC) - Hiệp | Văn - Thế | Tin - Hà(Tin) | Toán - Đảm | Toán - Khoát | Hoá(TC) - Mạnh | Toán - Nga(T) | Anh - Bẩy | Toán - Ngọc | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Công nghệ - Hiền(CN) | Thể dục - Quân | Địa(TC) - Cúc | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Tuấn | Công nghệ - Hưng(L) | Hoá - Dung(H) | Anh - Hằng | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - Giáp | Toán - Hoa(T) | |
4 | Anh - Định | Văn - Liên | Lý - Quyên | Sinh - Trung(S) | Tin - Hùng | Sử - Tám | Văn - Ngân | Anh - Dung(A) | Hoá - Mạnh | GDTC - Dũng | Văn - Phượng | GDQP - Thuận | Thể dục - Quân | Văn - H.Hạnh | Anh - Hường | Hoá(TC) - Thịnh | Toán(TC) - Ngọc | Sử - Hà(Sử) | Thể dục - Văn | GDQP - Kiên (QP) | Thể dục - Giáp | GDCD - Thuý(GD) | Anh - Hiệp | Toán - Đảm | Địa(TC) - Cúc | Lý - Hưng(L) | Anh(TC) - Hằng | Toán - Soạn | Toán - Tuyến | GDCḌ(TC) - M.Anh | Sử - Thái(Sử) | Anh - Thảo(A) | Lý - Lâm | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Tâm(H) | Tin - Hợi(Tin) | |
5 | Hoá - Thành | Văn - Liên | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Sinh - Trung(S) | Lý - Hiệu | Lý - Quyên | Sử - Tám | HĐTN HN - Dung(A) | Văn - Phượng | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Thịnh | Văn - H.Hạnh | Công nghệ - Hiền(CN) | Toán - Khoát | Văn - Ngân | Anh - Hiệp | Toán(TC) - Nga(T) | Anh - Hường | Sinh - Thanh(si) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Ngọc | Văn - Thế | Địa - Cúc | Hoá - Dung(H) | Hoá - Tâm(H) | Lý - Lâm | Anh - Bẩy | GDCD - M.Anh | Tin - Hà(Tin) | Anh(TC) - Thảo(A) | Công nghệ - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Toán(TC) - Chung | |
6 | 1 | GDTC - Dũng | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Trường(H) | Văn - Phượng | Tin - Hùng | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Toán (CĐ) - Nguyên | GDĐP - Thuý(GD) | Văn - Liên | Anh - Hằng | Địa (CĐ) - Ninh | Công nghệ - Hiền(CN) | Hoá - Hoàn | Hoá - Thành | Anh - Định | Thể dục - Quân | Lý - Hưng(L) | Anh - Hường | GDCD - M.Anh | Toán - Hiếu | Lý - Lâm | Anh - Hiệp | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Soạn | Địa - Trang | Sinh - Yên | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Bẩy | Văn - Hoa(V) | Toán - Lệ(T) | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Chung | Thể dục - Giáp |
2 | Hoá - Thành | GDQP - Thuận | Anh - Hằng(B) | Lý - Hiệu | Toán - Nguyên | Văn - Liên | Anh - Hằng | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Toán (CĐ) - Lệ(T) | CNTT - Yên | Địa - Trang | Toán - Hiếu | Toán(TC) - Chung | Anh - Hiệp | Công nghệ - Hiền(CN) | Hoá - Hoàn | Tin - Hùng | Văn - H.Hạnh | GDCD - M.Anh | Hoá(TC) - Mạnh | GDQP - Kiên (QP) | Anh(TC) - Hường | Thể dục - Giáp | Văn - Thế | Toán - Soạn | Lý(TC) - Tuyết | Thể dục - Quân | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | Thể dục - Dũng | Địa(TC) - Cúc | Toán - Thanh | Văn - Nga(V) | Công nghệ - Hưng(L) | Anh - Bẩy | Văn - Hoa(V) | |
3 | Anh - Định | HĐTN HN - Tâm(H) | GDQP - Thuận | Sử - Tám | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | GDĐP - M.Anh | Hoá - Thành | HĐTN HN - Mạnh | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | Toán - Hiếu | Toán - Soạn | Tin - Xuân | Văn - Thế | Thể dục - Quân | Văn - Ngân | Tin - Hùng | GDQP - Kiên (QP) | Địa - Cúc | Anh - Bẩy | Thể dục - Giáp | Anh(TC) - Hiệp | GDCD - Thuý(GD) | Lý - Lâm | Anh - Thảo(A) | Sử - Thái(Sử) | Văn - Nga(V) | Văn - H.Hạnh | Lý(TC) - Kiên(L) | Thể dục - Dũng | Toán - Thanh | Địa - Ninh | Hoá - Trường(H) | Sinh - Yên | Địa - Trang | |
4 | Tin - Hùng | Toán (CĐ) - Chung | Văn - Liên | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | GDQP - Thuận | Sử - Thanh(Sử) | Sử - Thái(Sử) | Tin - Xuân | Địa (CĐ) - Ninh | CNTT - Yên | Anh - Định | Toán - Soạn | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Thế | Văn - Ngân | Công nghệ - Hiền(CN) | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | Sử - Hà(Sử) | Lý(TC) - Hậu(L) | Anh - Hường | GDCD - Thuý(GD) | Thể dục - Giáp | Hoá - Thịnh | Lý - Hưng(L) | Toán - Thanh | Thể dục - Quân | Thể dục - Dũng | Lý - Kiên(L) | Địa - Cúc | Toán(TC) - Lệ(T) | Anh - Hằng | Lý - Lâm | Văn - Hoa(V) | Anh - Thảo(A) | |
5 | Văn - Thế | Sử - Tám | GDĐP - M.Anh | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Anh - Định | Lý - Hiệu | Văn - Ngân | Văn - H.Hạnh | Văn - Phượng | Anh - Hằng(B) | Toán - Chung | Hoá - Thịnh | Anh - Bẩy | Hoá(TC) - Mạnh | Tin - Xuân | Công nghệ - Hiền(CN) | Lý - Hậu(L) | Hoá(TC) - Dung(H) | Địa - Cúc | Anh - Hường | Hoá - Thành | Hoá - Hoàn | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hiệp | Văn - Nam | Văn - Hoa(V) | Văn - Liên | Lý - Lâm | Địa(TC) - Trang | Sử - Thái(Sử) | Lý(TC) - Kiên(L) | Anh - Thảo(A) | Toán(TC) - Lệ(T) | Sinh - Thêm(CN) | Công nghệ - Hưng(L) | GDCD - Thuý(GD) | |
7 | 1 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Liên | Toán (CĐ) - Tuyến | Hoá - Mạnh | Sử - Tám | GDTC - Xứng | Toán - Khoát | Tin - Xuân | Sinh - L. Anh | GDKTPL - Thuý(GD) | Địa - Trang | Anh - Định | GDCD - M.Anh | Toán - Hiếu | GDQP - Kiên (QP) | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Thuỷ | Toán(TC) - Ngọc | Anh - Hường | Thể dục - Văn | Văn - Hoa(V) | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Mai | Toán(TC) - Nga(T) | Thể dục - Quân | Sử - Thanh(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Địa - Tuyết(Đ) | Lý - Hưng(L) | Địa - Ninh | Lý - Kiên(L) | Hoá - Dung(H) | Toán - Duy | Hoá - Trường(H) | Lý - Hải(L) | Tin - Hợi(Tin) |
2 | Sinh - L. Anh | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Trường(H) | Toán - Tuyến | Anh - Định | Văn - Liên | GDTC - Xứng | GDQP - Thuận | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Toán - Duy | GDTC - Văn | CNTT - Thanh(CN) | Tin - Xuân | Toán - Hiếu | Địa - Tuyết(Đ) | Thể dục - Quân | Hoá - Hưng(H) | Hoá - Dung(H) | Toán - Nga(T) | Anh(TC) - Hường | Anh(TC) - Hằng(B) | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Ngọc | Lý(TC) - Mai | Tin - Hà(Tin) | Văn - Hoa(V) | Địa - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Công nghệ - Hưng(L) | Địa(TC) - Ninh | GDCḌ(TC) - M.Anh | Sinh - Thêm(CN) | Sử - Thanh(Sử) | Tin - Hợi(Tin) | Anh(TC) - Dung(A) | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | |
3 | Lý - Kiên(L) | Sử - Tám | Toán - Tuyến | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Tin - Xuân | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Dung(A) | Toán - Duy | GDQP - Thuận | GDTC - Văn | Sử - Hà(Sử) | Thể dục - Quân | Hoá(TC) - Mạnh | Toán - Khoát | GDQP - Kiên (QP) | GDCD - M.Anh | Lý - Hậu(L) | Anh - Hường | Toán - Hiếu | Địa - Cúc | Lý(TC) - Mai | Hoá - Hoàn | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Tin - Hà(Tin) | Lý - Hải(L) | Hoá - Dung(H) | Sinh - Thêm(CN) | Công nghệ - Hưng(L) | Văn - Nga(V) | Tin - Hợi(Tin) | Địa(TC) - Ninh | Anh - Thuỷ | Sử - Thái(Sử) | Địa - Trang | |
4 | Anh - Định | Lý - Kiên(L) | Sử - Tám | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Hoá - Mạnh | GDĐP - M.Anh | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Lý - Hải(L) | Anh - Hằng(B) | Sử - Thái(Sử) | Địa - Trang | Thể dục - Quân | Hoá - Hoàn | Sinh - Thảo(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Hậu(L) | Toán - Khoát | Sử - Hà(Sử) | Toán - Nga(T) | Công nghệ - Thanh(CN) | Toán - Ngọc | Hoá - Hưng(H) | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Cúc | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Anh - Thuỷ | Tin - Hà(Tin) | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Dung(A) | Văn - Nga(V) | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Trường(H) | Văn - Liên | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Hoa(V) | |
5 | HĐTN HN - Định | HĐTN HN - Kiên(L) | HĐTN HN - Trường(H) | HĐTN HN - Tuyến | HĐTN HN - Quyên | HĐTN HN - Hưng(H) | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - Xứng | HĐTN HN - Mạnh | HĐTN HN - Duy | HĐTN HN - Trang | HĐTN HN - Thanh(CN) | Anh(TC) - Hằng(B) | Lý - Mai | Anh - Hường | Địa - Tuyết(Đ) | Anh(TC) - Thuỷ | Toán - Khoát | Hoá - Hoàn | Lý - Hậu(L) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Ngọc | Sinh - Thảo(sinh) | Địa - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Dung(H) | Văn - Liên | Văn - Nga(V) | GDCD - M.Anh | Anh(TC) - Dung(A) | Tin - Hà(Tin) | Địa - Ninh | Sinh - Thêm(CN) | GDCD - Thuý(GD) | Văn - Hoa(V) | Lý - Hiệu |