Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 08/01/2024
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 08 tháng 01 năm 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Tin - Hà(Tin) | HĐTN HN(SHL) - Tuyến | Anh - Hường | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Địa - Cúc | Tin - Hùng | Văn - Ngân | Lý - Hải(L) | GDTC - Dũng | Hoá - Hoàn | Toán - Chung | GDĐP - Trang | Anh - Phú | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sinh - L. Anh | Lý - Quyên | Toán - Thanh | GDĐP - Tuyết(Đ) | Hoá - Dung(H) | GDTC - Văn | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Thuỷ | Văn - Hậu(V) | Thể dục - N.Quân | Toán - Hiếu | Toán - Duy | Sinh(TC) - Trung(S) | Lý(TC) - Hậu(L) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thành | Toán - Hoa(T) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Thế | |
3 | Hoá - Thành | Văn - Ngân | Hoá - Dung(H) | Toán - Lệ(T) | Hoá - Mạnh | Hoá - Tâm(H) | GDTC - Văn | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Văn - Nam | Địa - Cúc | GDTC - Dũng | Sinh - L. Anh | Lý - Quyên | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Đảm | GDĐP - Tuyết(Đ) | Toán - Thanh | Lý - Hiệu | Văn - Thế | Anh - Hường | Anh - Hằng(B) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Hậu(V) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Thể dục - N.Quân | Sinh(TC) - Trung(S) | Hoá(TC) - Hưng(H) | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thêm(CN) | Thể dục - Giáp | Hoá - Hoàn | Địa - Trang | Lý - Hậu(L) | |
4 | HĐTN HN(SHL) - Thành | Văn - Ngân | Toán (CĐ) - Ngọc | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | Văn - Nam | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Hoá - Dung(H) | Tin - Hùng | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Tuyến | Địa - Cúc | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Dũng | Hoá - Trường(H) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | Văn - Hậu(V) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sinh - Thảo(sinh) | Toán (CĐ) - Đảm | Toán - Duy | GDTC - Văn | Địa - Trang | Sinh(TC) - Trung(S) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Văn - Thế | GDQP - Giáp | Lý - Hậu(L) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - H.Hạnh | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Hoá - Hoàn | |
5 | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | Hoá - Dung(H) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hường | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Toán - Duy | Địa - Trang | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |||||||||||||
3 | 1 | Hoá - Thành | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Anh - Hường | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Lý - Hưng(L) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | GDTC - Dũng | HĐTN HN(SHL) - Nam | Sử - Tám | Anh - Hiệp | GDĐP - Trang | Lý - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | Sinh - L. Anh | Toán - Nguyên | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Nga(T) | GDTC - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Hiệu | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thuỷ | Văn - Hoa(V) | Hoá - Tâm(H) | Sinh - Yên | Toán - Khoát | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Liên | Hoá(TC) - Mạnh | Lý - Kiên(L) | Địa - Ninh | Anh - Hằng | Anh - Dung(A) | Thể dục - Giáp |
2 | Lý - Hưng(L) | GDQP - Thuận | Toán - Ngọc | Tin - Hà(Tin) | GDĐP - Ninh | Lý - Lâm | Hoá - Trường(H) | Lý - Hậu(L) | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - Lệ(GD) | Văn - Ngân | Hoá - Tâm(H) | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Lý - Quyên | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Tin - Hợi(Tin) | Hoá - Mạnh | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Thuỷ | Địa - Trang | Anh - Dung(A) | Thể dục - N.Quân | Sử - Thái(Sử) | Toán - Khoát | Anh - Thảo(A) | Hoá - Thành | Thể dục - Giáp | Sử - Tám | Sử - Thanh(Sử) | Lý - Kiên(L) | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
3 | Tin - Hà(Tin) | Lý - Lâm | Anh - Hường | Toán - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Ngọc | Hoá - Tâm(H) | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Tin - Hùng | Hoá - Trường(H) | GDTC - Dũng | GDĐP - Cúc | Văn - Ngân | Văn - Thế | GDĐP - Trang | Lý - Quyên | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Toán - Đảm | GDKTPL - M.Anh | Hoá - Tuấn | Sử - Hà(Sử) | Toán - Soạn | GDQP - Giáp | Thể dục - N.Quân | GDCD - Lệ(GD) | GDQP - Thuận | Lý - Hưng(L) | Anh - Hằng | Toán - Hoa(T) | Văn - Hoa(V) | Sử - Thái(Sử) | Toán - Hiếu | Toán - Nguyên | |
4 | Anh - Bẩy | GDĐP - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Toán - Lệ(T) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Văn - Ngân | GDQP - Thuận | Toán - Chung | GDKTPL - Lệ(GD) | GDTC - Dũng | Địa - Cúc | Toán - Nguyên | Hoá - Thịnh | Sinh - Thảo(sinh) | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Anh - Hằng(B) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Hường | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Đảm | Toán - Nga(T) | Toán - Soạn | Văn - Liên | GDQP - Giáp | Sinh - Yên | Hoá - Tâm(H) | Sử - Tám | Lý - Kiên(L) | Văn - Hoa(V) | Anh - Thảo(A) | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | GDCD(TC) - M.Anh | |
5 | Toán - Khoát | Anh - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hùng | GDĐP - Ninh | Văn - Ngân | Toán - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Chung | Văn - Nam | Địa - Cúc | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Mạnh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | Sinh - Thảo(sinh) | Sinh - L. Anh | Văn - Thế | Anh - Hường | Sử - Thanh(Sử) | GDKTPL - M.Anh | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Lý - Kiên(L) | Sinh - Yên | Lý - Lâm | Anh - Thảo(A) | Địa - Trang | Lý(TC) - Hưng(L) | Sử - Tám | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Hoá - Thành | Lý - Hậu(L) | |
4 | 1 | Sinh - Thanh(si) | Toán (CĐ) - Chung | GDTC - Xứng | HĐTN HN(SHL) - Hà(Tin) | Sinh - Trung(S) | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Anh - Thuỷ | Văn - Nam | HĐTN HN(SHL) - Nga(V) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(SHL) - Xuân | Tin - Hợi(Tin) | GDTC - Văn | HĐTN HN(SHL) - Quyên | Sinh - Thảo(sinh) | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Phượng | GDĐP - Tuyết(Đ) | GDĐP - Trang | Hoá - Tâm(H) | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Dung(A) | Hoá - Thành | Văn - Hoa(V) | Văn - Liên | Thể dục - N.Quân | Sử - Tám | Anh - Định | Anh(TC) - Hằng | Địa(TC) - Ninh | Toán - Hiếu | Toán - Nguyên |
2 | GDTC - Xứng | Anh - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Toán - Huệ | GDTC - Văn | HĐTN HN(SHL) - Lệ(T) | Toán (CĐ) - Chung | GDQP - Thuận | Hoá - Hoàn | Địa - Cúc | Hoá - Tâm(H) | GDĐP - Trang | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Tin - Xuân | Lý - Hiệu | Anh - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | Sinh - L. Anh | Văn - Liên | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - M.Anh | Hoá(TC) - Thành | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - N.Quân | Văn - Hoa(V) | Toán - Nguyên | Anh - Định | Sinh(TC) - Trung(S) | Anh(TC) - Hằng | Toán - Hiếu | GDCD - Thuý(GD) | Sử - Thái(Sử) | Địa - Tuyết(Đ) | |
3 | Toán - Khoát | Hoá - Hoàn | GDQP - Thuận | Văn - Nga(V) | Lý - Hậu(L) | Địa - Cúc | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | GDTC - Văn | Văn - H.Hạnh | Anh - Bẩy | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Hiệp | HĐTN HN(SHL) - Định | Toán - Thanh | Văn - Liên | Văn - Phượng | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | GDTC - Xứng | Sử - Hà(Sử) | Toán - Đảm | Lý - Hiệu | Anh - Thuỷ | GDQP - Kiên (QP) | GDCD - Thuý(GD) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Hằng | Địa - Ninh | Thể dục - N.Quân | Địa - Tuyết(Đ) | Tin - Hợi(Tin) | GDCD - M.Anh | Toán - Hiếu | Sinh - Thanh(si) | Anh - Dung(A) | Sử - Tám | |
4 | GDĐP - Ninh | Lý - Lâm | Lý - Mai | Tin - Hà(Tin) | GDTC - Xứng | Văn - Nam | Lý - Hưng(L) | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Dung(A) | Sinh - Trung(S) | Toán - Nguyên | Sử - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Phượng | Hoá - Hưng(H) | GDĐP - Tuyết(Đ) | Anh - Hường | GDTC - Văn | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Anh - Thuỷ | Văn - Hoa(V) | Thể dục - N.Quân | Địa - Cúc | Sử - Tám | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Khoát | Văn - H.Hạnh | GDQP - Thuận | Sinh - Thanh(si) | Sử - Thái(Sử) | Địa(TC) - Trang | Tin - Xuân | |
5 | Toán (CĐ) - Khoát | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Sinh - Trung(S) | Hoá - Mạnh | Sử - Thái(Sử) | Toán - Thanh | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | Lý - Hiệu | Văn - Nga(V) | GDĐP - Cúc | Sinh - L. Anh | Tin - Xuân | Lý - Quyên | Lý - Mai | Anh - Định | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hường | GDKTPL - M.Anh | Văn - Phượng | GDĐP - Trang | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Lý(TC) - Lâm | Lý - Hưng(L) | Lý - Hậu(L) | Sử - Tám | Hoá - Hoàn | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Địa(TC) - Ninh | Văn - H.Hạnh | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Anh - Dung(A) | |
5 | 1 | Anh - Bẩy | Hoá - Hoàn | Văn - H.Hạnh | Văn - Nga(V) | Toán (CĐ) - Ngọc | Văn - Nam | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Hoá - Trường(H) | GDĐP - Ninh | Toán - Tuyến | Sử - Tám | Anh - Định | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - Dũng | GDĐP - Trang | Văn - Phượng | GDĐP - Tuyết(Đ) | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Văn | Sinh - Yên | Toán - Hiếu | Lý - Lâm | Anh - Thảo(A) | Toán - Nguyên | GDCD - Thuý(GD) | Lý(TC) - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hằng | Hoá - Thành | Anh(TC) - Dung(A) |
2 | Văn - Nga(V) | Anh - Bẩy | Văn - H.Hạnh | Sinh - Trung(S) | GDQP - Thuận | GDTC - Văn | Hoá - Trường(H) | Anh - Hiệp | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | Văn - Nam | Toán - Tuyến | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Anh - Hằng(B) | Sử - Hà(Sử) | Văn - Phượng | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Hậu(V) | GDĐP - Tuyết(Đ) | GDQP - Kiên (QP) | Toán (CĐ) - Soạn | HĐTN HN(SHL) - Trang | Anh - Thuỷ | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | GDCD - Thuý(GD) | Sinh - Yên | Thể dục - N.Quân | Anh - Định | Anh - Hằng | Sử - Tám | GDCD(TC) - M.Anh | Toán - Hoa(T) | Anh(TC) - Dung(A) | Văn - Thế | |
3 | Lý - Hưng(L) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Hoá - Dung(H) | Anh - Hiệp | Toán - Ngọc | Toán - Huệ | GDQP - Thuận | Sử - Tám | GDĐP - Ninh | Anh - Bẩy | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Dũng | Sử - Hà(Sử) | Văn - Thế | Toán (CĐ) - Soạn | GDTC - Văn | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | Toán - Nga(T) | Văn - Phượng | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Tuấn | Văn - Hậu(V) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Dung(A) | Anh - Hằng | Hoá(TC) - Thành | Văn - Liên | Thể dục - N.Quân | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Lý - Kiên(L) | Sinh - Thanh(si) | Văn - H.Hạnh | Toán - Hiếu | GDQP - Kiên (QP) | |
4 | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Lý - Hải(L) | Sinh - Trung(S) | Anh - Bẩy | GDĐP - Ninh | GDTC - Văn | Anh - Thuỷ | Toán - Huệ | Anh - Dung(A) | GDQP - Thuận | Văn - Thế | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Trường(H) | Anh - Hằng(B) | Toán - Nguyên | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Địa - Trang | GDKTPL - M.Anh | Lý - Kiên(L) | Lý - Lâm | Toán - Duy | Hoá - Thịnh | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Toán - Hoa(T) | Anh - Định | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | GDCD - Thuý(GD) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | |
5 | Lý - Kiên(L) | Hoá - Thịnh | GDĐP - Trang | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Định | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Văn - Thế | GDĐP - Tuyết(Đ) | HĐTN HN(SHL) - Duy | Văn - Phượng | Sử - Hà(Sử) | Anh - Dung(A) | GDCD - Lệ(GD) | Tin - Hà(Tin) | Lý - Hưng(L) | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Thành | Toán - Hoa(T) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Anh - Thảo(A) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Lý - Lâm | GDCD - M.Anh | |||||||||||||
6 | 1 | Sinh - Thanh(si) | Toán - Tuyến | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | GDTC - Xứng | Tin - Hùng | Hoá - Tâm(H) | Anh - Hiệp | GDĐP - Ninh | Lý - Hải(L) | Anh - Bẩy | Văn - Nga(V) | Sử - Tám | Lý - Kiên(L) | Tin - Xuân | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | Hoá - Dung(H) | GDĐP - Tuyết(Đ) | GDTC - Dũng | Văn - Phượng | GDĐP - Trang | Anh - Dung(A) | Sinh - Yên | Sinh(TC) - Trung(S) | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Hoa(T) | Văn - Hoa(V) | Sử - Thanh(Sử) | Anh(TC) - Hằng | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp |
2 | GDTC - Xứng | Toán - Tuyến | Hoá - Dung(H) | GDQP - Thuận | Sử - Thái(Sử) | HĐTN HN(SHL) - Huệ | HĐTN HN(SHL) - Thanh | Anh - Hiệp | Tin - Hùng | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | Văn - Ngân | Hoá - Tâm(H) | GDTC - Dũng | GDĐP - Trang | Toán - Đảm | GDĐP - Tuyết(Đ) | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | Văn - Liên | Sử - Thanh(Sử) | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Sinh - Yên | Anh - Dung(A) | Văn - Thế | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Sinh(TC) - Trung(S) | Anh - Hằng | Anh - Định | GDCD - Lệ(GD) | GDQP - Kiên (QP) | Sinh - Thanh(si) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | |
3 | Anh - Bẩy | Văn - Ngân | GDĐP - Ninh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | GDTC - Xứng | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Toán - Thanh | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Toán - Huệ | GDKTPL - Lệ(GD) | Anh - Hiệp | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Thế | Văn - Liên | HĐTN HN(SHL) - Mai | Văn - Phượng | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Đảm | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Nga(T) | Hoá - Thịnh | Sử - Thái(Sử) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Văn - Hoa(V) | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Khoát | Địa - Trang | Toán - Hoa(T) | Anh - Thảo(A) | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | Toán - Nguyên | |
4 | Văn - Nga(V) | GDTC - Xứng | HĐTN HN(SHL) - Dung(H) | GDĐP - Ninh | Anh - Hường | Toán (CĐ) - Huệ | Tin - Hùng | Văn - Ngân | Sử - Tám | Địa - Tuyết(Đ) | GDQP - Thuận | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán - Nguyên | Hoá - Thịnh | Tin - Hợi(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sử - Hà(Sử) | Toán - Thanh | Văn - Hậu(V) | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Mạnh | Toán - Duy | Toán - Đảm | Toán (CĐ) - Nga(T) | Toán - Soạn | Sinh(TC) - Trung(S) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Định | Sinh - Thêm(CN) | Thể dục - Giáp | Văn - Hoa(V) | Lý - Kiên(L) | Văn - Liên | Sinh - Thanh(si) | |
5 | Văn - Nga(V) | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Hoá - Hưng(H) | Hoá - Mạnh | Anh - Bẩy | Văn - Ngân | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | GDKTPL - Lệ(GD) | Sử - Tám | Sinh - Trung(S) | Anh - Định | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | Văn - Phượng | Tin - Xuân | GDĐP - Tuyết(Đ) | Sử - Hà(Sử) | Văn - Thế | Lý - Mai | Sử - Thanh(Sử) | Địa - Trang | Văn - Hậu(V) | Toán - Soạn | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sinh - Yên | Hoá - Thịnh | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Lý - Kiên(L) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Địa - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Anh - Dung(A) | |
7 | 1 | GDQP - Thuận | Toán - Tuyến | GDTC - Xứng | Lý - Hải(L) | Toán - Ngọc | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Lý - Hậu(L) | Văn - H.Hạnh | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | Anh - Định | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Trường(H) | Văn - Phượng | Hoá - Dung(H) | Lý - Hiệu | Hoá - Hưng(H) | GDĐP - Tuyết(Đ) | Lý - Mai | GDTC - Dũng | GDĐP - Trang | Toán - Nga(T) | Thể dục - N.Quân | Lý - Lâm | Hoá - Thành | Lý(TC) - Hưng(L) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Tin - Hợi(Tin) | Hoá - Hoàn | Hoá - Tâm(H) | Tin - Xuân | Sinh - Thanh(si) | Thể dục - Giáp | Anh - Dung(A) |
2 | Toán - Khoát | Sinh - Thanh(si) | Lý - Mai | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | Lý - Lâm | Hoá - Trường(H) | Văn - Ngân | Anh - Thuỷ | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Cúc | Toán - Chung | GDTC - Dũng | Sử - Hà(Sử) | Toán - Tuyến | GDĐP - Trang | Toán (CĐ) - Nga(T) | Hoá - Hưng(H) | Văn - Hậu(V) | Lý - Hiệu | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | GDKTPL - M.Anh | Hoá - Tâm(H) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Văn - Thế | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá(TC) - Dung(H) | GDQP - Thuận | Văn - H.Hạnh | Thể dục - Giáp | Hoá - Thành | Tin - Xuân | Anh - Dung(A) | Sử - Tám | |
3 | Hoá - Thành | Hoá - Hoàn | Văn - H.Hạnh | Văn - Nga(V) | Lý - Hậu(L) | Toán - Huệ | Sử - Tám | Hoá - Dung(H) | GDTC - Dũng | Lý - Hiệu | Anh - Dung(A) | Văn - Ngân | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Thanh | Anh - Hằng(B) | Lý - Mai | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Văn - Phượng | GDĐP - Tuyết(Đ) | GDTC - Văn | Địa - Trang | Địa - Cúc | Hoá - Tâm(H) | Toán - Duy | Thể dục - N.Quân | Sử - Thái(Sử) | Lý - Hưng(L) | GDQP - Thuận | GDCD(TC) - M.Anh | Thể dục - Giáp | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Văn - Liên | Sinh - Thanh(si) | |
4 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Sử - Thái(Sử) | Toán - Ngọc | Hoá - Hưng(H) | Văn - H.Hạnh | GDQP - Thuận | Toán - Thanh | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Hoá - Trường(H) | Toán - Huệ | GDTC - Dũng | HĐTN HN(SHL) - Cúc | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Thế | Văn - Liên | Anh - Hằng(B) | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Anh - Thuỷ | Toán (CĐ) - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Phượng | GDTC - Văn | GDQP - Giáp | Lý(TC) - Lâm | Toán - Duy | Tin - Xuân | GDCD - M.Anh | Toán - Khoát | Sinh - Thêm(CN) | Tin - Hợi(Tin) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Hoàn | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Định | HĐTN HN(SHL) - Xuân | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | HĐTN HN(SHL) - Mai | HĐTN HN(SHL) - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | HĐTN HN(SHL) - Duy | HĐTN HN(SHL) - Trang | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Địa - Cúc | Hoá(TC) - Thành | Sử - Tám | Văn - Liên | Toán - Khoát | GDCD - M.Anh | Địa - Tuyết(Đ) | Lý - Hưng(L) | Hoá - Hoàn | Lý - Lâm | Văn - Thế |