Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 16/10/2023
Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 16/10/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 16 tháng 10 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | HĐTN HN(CC) - Hiệp | HĐTN HN(CC) - Tuyến | HĐTN HN(CC) - Hường | HĐTN HN(CC) - Hùng | Văn - H.Hạnh | HĐTN HN(CC) - Huệ | HĐTN HN(CC) - Thanh | HĐTN HN(CC) - Lệ(T) | HĐTN HN(CC) - Chung | HĐTN HN(CC) - Dung(A) | GDTC - Dũng | HĐTN HN(CC) - Cúc | HĐTN HN(CC) - L. Anh | HĐTN HN(CC) - Thanh(si) | HĐTN HN(CC) - Trường(H) | HĐTN HN(CC) - Trung(S) | HĐTN HN(CC) - Hà(sinh) | HĐTN HN(CC) - Hưng(H) | HĐTN HN(CC) - Tuấn | HĐTN HN(CC) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(CC) - Mạnh | HĐTN HN(CC) - Yên | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(CC) - Hằng(B) | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | GDĐP - Nam | Toán - Tuyến | Văn - H.Hạnh | Toán - Lệ(T) | Anh - Hường | Địa - Cúc | CN - Thanh(CN) | Anh - Hiệp | Lý - Hải(L) | Toán - Huệ | HĐTN HN(CĐ) - Hằng | Văn - Ngân | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Hoá - Trường(H) | Hoá - Mạnh | Tin - Xuân | Toán - Thanh | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Dung(H) | Sinh - L. Anh | CNCN - Hà(sinh) | Hoá - Tuấn | GDKTPL - M.Anh | Thể dục - N.Quân | Anh - Dung(A) | Sử - Thái(Sử) | Sinh(TC) - Trung(S) | CN - Hiền(CN) | Văn - Liên | GDQP - Thuận | Toán - Hoa(T) | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Hoàn | Thể dục - Giáp | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | |
3 | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Hoàn | Văn - H.Hạnh | Anh - Hiệp | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Văn - Nam | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Toán - Chung | GDTC - Dũng | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | Sử - Hà(Sử) | Tin - Xuân | HĐTN HN(CĐ) - Trường(H) | Lý - Mai | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN(CĐ) - Tuấn | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hường | Toán - Duy | CNCN - Hà(sinh) | Văn - Hậu(V) | CN - Hiền(CN) | Văn - Liên | Sinh(TC) - Trung(S) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Thuận | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Hằng | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Thể dục - Giáp | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Thái(Sử) | GDCD(TC) - M.Anh | |
4 | Tin - Hà(Tin) | Văn - Ngân | Anh - Hường | Lý - Hải(L) | Sinh - Trung(S) | Toán - Huệ | GDQP - Thuận | Toán - Lệ(T) | Văn - H.Hạnh | Văn - Nam | Anh - Dung(A) | Toán - Chung | Sinh - L. Anh | GDTC - Dũng | Văn - Liên | GDTC - Văn | Hoá - Dung(H) | Văn - Hậu(V) | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Lý - Mai | Anh - Hằng(B) | Anh - Thuỷ | CNCN - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Toán - Hiếu | Toán - Duy | GDQP - Giáp | GDCD - M.Anh | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Hoàn | CN - Hiền(CN) | Sinh - Thanh(si) | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Lý - Hậu(L) | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Anh - Bẩy | Toán - Tuyến | Toán (CĐ) - Ngọc | Văn - Nga(V) | Tin - Hùng | GDĐP - Nam | Toán (CĐ) - Lệ(T) | GDTC - Văn | GDTC - Dũng | Địa - Ninh | Hoá - Thành | Anh - Hiệp | Anh - Định | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Hoá - Mạnh | CNCN - Hà(sinh) | Sử - Thanh(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Kiên(L) | Lý - Lâm | GDCD - Thuý(GD) | Sinh - Yên | Toán - Nguyên | Sử - Tám | Toán - Hoa(T) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Sinh - Thanh(si) | Anh - Dung(A) |
2 | Hoá - Thành | Văn - Ngân | Toán - Ngọc | Toán - Lệ(T) | Hoá - Mạnh | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | GDQP - Thuận | Tin - Hùng | CNTT - Hà(sinh) | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | Văn - Thế | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | GDTC - Xứng | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - Văn | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thuỷ | GDKTPL - M.Anh | Toán - Soạn | Lý(TC) - Lâm | Thể dục - N.Quân | Anh - Thảo(A) | Toán - Nguyên | GDCD - Thuý(GD) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Định | Toán - Hiếu | Anh(TC) - Hằng | Anh - Dung(A) | GDQP - Kiên (QP) | |
3 | Sử - Thái(Sử) | Anh - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Anh - Hiệp | GDTC - Xứng | Văn - Nam | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | GDĐP - Ngân | Toán - Chung | GDQP - Thuận | Anh - Dung(A) | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Sử - Hà(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Lý - Hiệu | Toán - Đảm | Anh - Hằng(B) | GDKTPL - M.Anh | GDTC - Văn | GDCD - Thuý(GD) | Sinh - Yên | Anh - Hằng | Văn - Hoa(V) | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Sử - Tám | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Hoa(T) | Lý - Lâm | Toán - Nguyên | |
4 | Văn - Nga(V) | GDĐP - Ngân | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Toán - Lệ(T) | Anh - Thuỷ | Văn - Nam | Toán - Tuyến | Địa - Cúc | Toán - Nguyên | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | Sinh - L. Anh | Lý - Quyên | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | CNCN - Thanh(CN) | Anh - Thảo(A) | Toán - Hiếu | Sinh - Yên | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Định | Hoá(TC) - Mạnh | Toán - Hoa(T) | Văn - Hoa(V) | Địa(TC) - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Sử - Tám | |
5 | Văn - Nga(V) | Toán (CĐ) - Chung | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | CN - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Toán - Lệ(T) | Sử - Tám | GDĐP - Nam | Địa - Ninh | HĐTN HN(CĐ) - Cúc | Hoá - Tâm(H) | Lý - Quyên | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Lý - Hiệu | Sinh - L. Anh | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | GDKTPL - M.Anh | Văn - Phượng | Anh - Thuỷ | Văn - Hoa(V) | Anh - Dung(A) | Lý - Lâm | Toán - Khoát | Sinh - Thêm(CN) | Lý(TC) - Hưng(L) | Lý - Kiên(L) | Toán - Hoa(T) | Anh - Thảo(A) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Toán - Hiếu | Sinh - Yên | |
4 | 1 | Anh - Bẩy | Toán - Tuyến | Lý - Mai | Anh - Hiệp | Lý - Hậu(L) | Lý - Lâm | Tin - Hùng | Hoá - Dung(H) | Anh - Thuỷ | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | CNTT - Hà(sinh) | Toán - Nguyên | Tin - Xuân | Lý - Quyên | Toán (CĐ) - Đảm | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Sinh - Thảo(sinh) | HĐTN HN(CĐ) - Mạnh | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | Hoá - Tâm(H) | Lý - Kiên(L) | Thể dục - N.Quân | Sinh - Yên | Văn - Hoa(V) | Văn - Liên | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Sử - Tám | Địa - Ninh | Anh - Hằng | Toán - Hiếu | Anh(TC) - Dung(A) |
2 | Văn - Nga(V) | HĐTN HN(CĐ) - Tuyến | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Hưng(H) | GDTC - Xứng | Anh - Bẩy | Toán - Thanh | Anh - Hiệp | Tin - Hùng | Lý - Hiệu | CNTT - Hà(sinh) | Văn - Ngân | Văn - Thế | Lý - Quyên | Hoá - Trường(H) | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Hậu(V) | Hoá - Dung(H) | Sinh - L. Anh | Toán (CĐ) - Soạn | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | Anh - Thảo(A) | Sinh - Yên | Lý(TC) - Lâm | Văn - Hoa(V) | Toán - Nguyên | Văn - Liên | Toán - Hoa(T) | GDQP - Thuận | Sinh - Thanh(si) | Địa - Ninh | Toán - Hiếu | Sử - Tám | |
3 | GDTC - Xứng | Lý - Lâm | Hoá - Dung(H) | Sinh - Trung(S) | GDQP - Thuận | Sử - Thái(Sử) | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Hoá - Trường(H) | Sử - Tám | GDKTPL - Lệ(GD) | GDĐP - Ngân | Toán (CĐ) - Nguyên | Hoá - Thịnh | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Toán - Đảm | GDKTPL - M.Anh | CNCN - Hà(sinh) | Văn - Hậu(V) | Toán - Soạn | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | Toán - Khoát | Lý - Hậu(L) | Hoá(TC) - Hưng(H) | Anh - Hằng | Lý - Kiên(L) | Anh - Thảo(A) | Sinh - Thanh(si) | Văn - Liên | Anh - Dung(A) | |
4 | Toán (CĐ) - Khoát | Hoá - Hoàn | GDTC - Xứng | Văn - Nga(V) | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | GDTC - Văn | Toán - Chung | Anh - Bẩy | Địa - Ninh | GDKTPL - Lệ(GD) | Hoá - Tâm(H) | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | Văn - Phượng | Toán - Nguyên | Hoá - Hưng(H) | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Tin - Hùng | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Văn - Hậu(V) | Toán - Soạn | Anh - Dung(A) | Tin - Hà(Tin) | Anh - Thảo(A) | Lý(TC) - Hậu(L) | Sinh(TC) - Trung(S) | Lý - Kiên(L) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Văn - Liên | Sinh - Yên | |
5 | Toán - Khoát | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Văn - Nga(V) | Hoá - Mạnh | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Trường(H) | Văn - Ngân | HĐTN HN(CĐ) - Chung | Địa - Ninh | GDĐP - Nam | Sinh - Trung(S) | Lý - Kiên(L) | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Văn - Thế | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | HĐTN HN(CĐ) - Yên | Văn - Phượng | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Hoa(V) | Lý - Lâm | Sử - Thái(Sử) | Lý - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Sử - Tám | Văn - H.Hạnh | GDCD - M.Anh | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Hoá - Hoàn | |
5 | 1 | Hoá - Thành | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Sinh - Trung(S) | HĐTN HN(CC) - Ngọc | Hoá - Tâm(H) | Lý - Hưng(L) | Sử - Tám | Hoá - Trường(H) | Anh - Bẩy | HĐTN HN(CC) - Hằng | Anh - Hiệp | Toán - Nguyên | Sinh - Thảo(sinh) | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | HĐTN HN(CĐ) - Hà(sinh) | Lý - Hiệu | Anh - Thuỷ | Toán - Nga(T) | Tin - Hùng | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Phượng | Địa - Trang | Lý(TC) - Kiên(L) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Giáp | Sinh - Yên | Lý - Hậu(L) | Thể dục - N.Quân | Toán - Hoa(T) | Anh - Định | Địa(TC) - Ninh | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Hiếu | Anh - Dung(A) |
2 | Toán - Khoát | Anh - Bẩy | GDĐP - H.Hạnh | GDQP - Thuận | Toán - Ngọc | Toán - Huệ | Anh - Hiệp | Văn - Ngân | CN - Thái(CN) | Địa - Ninh | GDTC - Dũng | Địa - Cúc | Văn - Thế | Anh - Phú | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Sử - Hà(Sử) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | GDQP - Kiên (QP) | Toán (CĐ) - Đảm | Lý - Hiệu | Địa - Trang | Sử - Thanh(Sử) | Sinh(TC) - Yên | Thể dục - N.Quân | CN - Hiền(CN) | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Trung(S) | Văn - Liên | Sử - Tám | Thể dục - Giáp | GDCD - Lệ(GD) | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thanh(si) | Toán - Nguyên | |
3 | HĐTN HN(CĐ) - Hiệp | Sử - Thái(Sử) | Toán - Ngọc | HĐTN HN(CĐ) - Hùng | GDĐP - H.Hạnh | Toán (CĐ) - Huệ | Hoá - Trường(H) | Lý - Hậu(L) | GDQP - Thuận | GDKTPL - Lệ(GD) | Địa - Ninh | Văn - Ngân | Lý - Kiên(L) | Văn - Thế | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Anh - Định | GDQP - Kiên (QP) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Hường | Toán - Đảm | Văn - Liên | Hoá - Tuấn | Anh - Thuỷ | Hoá - Thịnh | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Sử - Thanh(Sử) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Thành | Thể dục - Giáp | Hoá - Tâm(H) | Lý - Hưng(L) | Sinh - Thanh(si) | Địa(TC) - Trang | Toán - Nguyên | |
4 | Lý - Hưng(L) | Hoá - Hoàn | HĐTN HN(CĐ) - Hường | Lý - Hải(L) | Toán (CĐ) - Ngọc | Địa - Cúc | Văn - Ngân | Tin - Hùng | GDĐP - H.Hạnh | Toán - Huệ | Toán - Tuyến | GDQP - Thuận | Anh - Định | Hoá - Thịnh | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hằng(B) | Toán (CĐ) - Nguyên | Sử - Hà(Sử) | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | Văn - Liên | Toán - Đảm | Toán - Nga(T) | Sinh - Yên | Toán - Hiếu | Thể dục - N.Quân | Địa - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Toán - Khoát | CN - Hiền(CN) | Toán - Hoa(T) | GDCD(TC) - Lệ(GD) | Lý - Kiên(L) | Lý - Lâm | Thể dục - Giáp | |
5 | Hoá(TC) - Thịnh | Sử - Thái(Sử) | Lý - Lâm | Lý - Hưng(L) | Văn - Liên | Toán - Khoát | Địa - Trang | Lý - Kiên(L) | Hoá - Hoàn | Văn - H.Hạnh | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | |||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Sinh - Thanh(si) | Lý - Lâm | GDTC - Xứng | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Tin - Hùng | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | GDTC - Dũng | Anh - Dung(A) | CNTT - Hà(sinh) | Anh - Định | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Liên | GDTC - Văn | Lý - Quyên | Toán - Thanh | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Hường | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(CC) - Thêm(CN) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Hoa(V) | GDQP - Giáp | Hoá - Thành | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Lý - Hưng(L) | Sinh(TC) - Trung(S) | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Hằng | GDCD - Thuý(GD) | Lý - Hậu(L) |
2 | Hoá - Thành | GDTC - Xứng | Sinh - Thanh(si) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Lý - Hậu(L) | Hoá - Tâm(H) | Sử - Tám | Anh - Hiệp | CN - Thái(CN) | HĐTN HN(CĐ) - Dung(A) | CNTT - Hà(sinh) | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | Hoá - Thịnh | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN(CĐ) - Trung(S) | Anh - Định | Văn - Hậu(V) | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Hiệu | GDTC - Văn | Toán - Nga(T) | Toán - Soạn | GDCD - Lệ(GD) | Anh - Hằng | Toán - Khoát | Địa - Trang | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Anh(TC) - Thảo(A) | Văn - H.Hạnh | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
3 | Anh - Bẩy | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Văn - H.Hạnh | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | GDTC - Văn | Toán - Thanh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | GDTC - Dũng | CNTT - Hà(sinh) | GDKTPL - Lệ(GD) | Anh - Hiệp | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Soạn | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nguyên | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Văn - Thế | Lý - Mai | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | HĐTN HN(CĐ) - Hằng(B) | Sinh - Yên | CN - Hiền(CN) | Hoá(TC) - Thành | Hoá(TC) - Thịnh | Văn - Liên | Toán - Khoát | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | Anh - Thảo(A) | Sử - Thanh(Sử) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Tin - Xuân | |
4 | Lý - Hưng(L) | Anh - Bẩy | Hoá - Dung(H) | GDTC - Xứng | Văn - H.Hạnh | Lý - Lâm | Toán - Thanh | Lý - Hậu(L) | Lý - Hải(L) | GDKTPL - Lệ(GD) | Sử - Tám | Sinh - Trung(S) | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Thanh(si) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | Toán - Nga(T) | Văn - Thế | GDTC - Văn | Sử - Thanh(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Thêm(CN) | Văn - Hậu(V) | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | Toán - Duy | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | CN - Hiền(CN) | Lý(TC) - Kiên(L) | Anh - Định | Văn - Hoa(V) | GDCD - Thuý(GD) | Anh(TC) - Dung(A) | Thể dục - Giáp | |
5 | Toán - Khoát | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Toán - Lệ(T) | Sinh - Trung(S) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Lý - Hưng(L) | CN - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Anh - Bẩy | Hoá - Thành | Sử - Tám | Hoá - Tâm(H) | Toán - Thanh | Lý - Quyên | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Tin - Xuân | HĐTN HN(CĐ) - Hưng(H) | Văn - Hậu(V) | Lý - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Toán - Duy | Sử - Thanh(Sử) | Địa - Trang | Anh - Thảo(A) | Sinh(TC) - Yên | Văn - Thế | Hoá - Thịnh | Hoá(TC) - Dung(H) | Anh - Định | Văn - H.Hạnh | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Lý - Kiên(L) | Anh - Dung(A) | CN - Hiền(CN) | |
7 | 1 | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Lý - Mai | Tin - Hà(Tin) | HĐTN HN(CĐ) - Ngọc | Văn - Nam | Hoá - Trường(H) | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | Hoá - Hưng(H) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hường | Hoá - Mạnh | Văn - Liên | Anh - Thuỷ | Toán (CĐ) - Nga(T) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thành | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Anh - Định | Thể dục - Giáp | Sinh - Thêm(CN) | Tin - Xuân | Hoá - Hoàn | Địa - Trang | Địa - Tuyết(Đ) |
2 | Tin - Hà(Tin) | GDQP - Thuận | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Mạnh | HĐTN HN(CĐ) - Huệ | GDĐP - Ngân | CN - Thanh(CN) | Hoá - Trường(H) | Lý - Hiệu | Văn - Nga(V) | GDKTPL - Lệ(GD) | HĐTN HN(CĐ) - L. Anh | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Liên | Anh - Hằng(B) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Thanh | GDTC - Xứng | Toán - Nga(T) | Anh - Hường | Toán - Duy | Văn - Phượng | Địa - Trang | Tin - Hợi(Tin) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Địa - Cúc | CN - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | Anh(TC) - Thảo(A) | Hoá - Hoàn | Tin - Xuân | Thể dục - Giáp | Văn - Thế | |
3 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Dung(H) | GDĐP - H.Hạnh | Toán - Ngọc | Toán - Huệ | CN - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Toán (CĐ) - Chung | Văn - Nam | GDQP - Thuận | Sử - Tám | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hằng(B) | Lý - Mai | GDTC - Xứng | Toán (CĐ) - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Phượng | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | Anh - Thuỷ | Địa - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Toán - Duy | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Thêm(CN) | GDCD - Lệ(GD) | GDCD(TC) - M.Anh | Thể dục - Giáp | CN - Hiền(CN) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | |
4 | GDTC - Xứng | Văn - Ngân | Toán - Ngọc | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | CN - Thanh(CN) | HĐTN HN(CĐ) - Thanh | HĐTN HN(CĐ) - Lệ(T) | Anh - Thuỷ | Toán - Huệ | Sử - Tám | Địa - Cúc | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Trường(H) | Hoá - Mạnh | Hoá - Dung(H) | Anh - Hằng(B) | Tin - Hợi(Tin) | HĐTN HN(CĐ) - Thảo(sinh) | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | GDKTPL - M.Anh | Toán - Nga(T) | GDQP - Giáp | Văn - Liên | Toán - Duy | Tin - Xuân | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Sinh - Thêm(CN) | Hoá - Tâm(H) | CN - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Hoàn | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Định | HĐTN HN(SHL) - Xuân | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | HĐTN HN(SHL) - Mai | HĐTN HN(SHL) - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | HĐTN HN(SHL) - Duy | HĐTN HN(SHL) - Trang | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Địa - Cúc | Văn - Thế | GDCD - Lệ(GD) | Sinh - Thêm(CN) | Hoá - Thành | Hoá - Hoàn | Sử - Tám | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | CN - Hiền(CN) | GDCD - M.Anh |