Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 18/9/2023
Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 18/9/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 18 tháng 9 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Toán - Khoát | GDQP - Thuận | Hoá - Dung(H) | Hoá - Hưng(H) | Toán (CĐ) - Ngọc | Toán - Huệ | Hoá - Trường(H) | Anh - Hiệp | Lý - Hải(L) | CNTT - Hà(sinh) | Anh - Dung(A) | Địa - Cúc | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Văn - Liên | Lý - Mai | Anh - Định | Toán - Thanh | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Văn | Địa - Tuyết(Đ) | Hoá - Tuấn | Văn - Hậu(V) | Thể dục - N.Quân | Sử - Thái(Sử) | Anh - Hằng | Sinh(TC) - Trung(S) | CN - Hiền(CN) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - H.Hạnh | Hoá - Thành | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Hoàn | Thể dục - Giáp | Lý - Hậu(L) | |
3 | Hoá - Thành | Toán - Tuyến | Toán (CĐ) - Ngọc | Sinh - Trung(S) | Văn - H.Hạnh | Toán (CĐ) - Huệ | Anh - Hiệp | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | Văn - Nam | CNTT - Hà(sinh) | GDĐP - Cúc | Sử - Hà(Sử) | Tin - Xuân | Sinh - Thảo(sinh) | GDTC - Văn | Lý - Quyên | Văn - Hậu(V) | Anh - Thuỷ | Anh - Hường | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | GDKTPL - M.Anh | CNTT - Thanh(CN) | CN - Hiền(CN) | Văn - Liên | Toán - Duy | Thể dục - N.Quân | GDQP - Thuận | Toán - Khoát | Anh - Hằng | Anh - Định | Thể dục - Giáp | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Thái(Sử) | Anh(TC) - Dung(A) | |
4 | Văn - Nga(V) | Tin - Hà(Tin) | Anh - Hường | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Hoá - Mạnh | Địa - Cúc | Toán - Thanh | Lý - Hậu(L) | Văn - H.Hạnh | Toán - Huệ | Hoá - Hoàn | GDQP - Thuận | Sinh - L. Anh | GDTC - Dũng | HĐTN HN(CĐ) - Trường(H) | Sử - Hà(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hằng(B) | Hoá - Hưng(H) | Hoá - Dung(H) | Lý - Mai | Văn - Liên | Anh - Thuỷ | Địa - Trang | Sử - Thái(Sử) | Anh - Dung(A) | Toán - Duy | GDQP - Giáp | GDCD - M.Anh | Anh - Định | Sinh(TC) - Trung(S) | Sinh - Thêm(CN) | Sinh - Thanh(si) | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Địa - Tuyết(Đ) | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Trang | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | ||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Anh - Bẩy | Lý - Lâm | Toán - Ngọc | Toán - Lệ(T) | Anh - Vy | Hoá - Tâm(H) | Lý - Hưng(L) | Anh - Hiệp | GDĐP - Ninh | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | Lý - Quyên | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Thuỷ | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Hoá - Mạnh | GDQP - Kiên (QP) | CNTT - Hà(sinh) | Toán - Nga(T) | Lý - Kiên(L) | Anh - Dung(A) | Thể dục - N.Quân | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Nguyên | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Anh - Định | Văn - Hoa(V) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Toán - Hiếu | Lý - Hậu(L) |
2 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Văn - Ngân | GDTC - Xứng | Toán - Lệ(T) | Lý - Hậu(L) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Hiệp | CN - Thanh(CN) | GDTC - Dũng | Toán - Huệ | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | Anh - Định | Anh - Phú | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Đảm | Lý - Quyên | Văn - Hậu(V) | GDQP - Kiên (QP) | Tin - Hợi(Tin) | Tin - Hùng | CNTT - Hà(sinh) | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Toán - Soạn | GDCD - Thuý(GD) | Địa - Cúc | Văn - Hoa(V) | Toán - Nguyên | Thể dục - N.Quân | GDQP - Thuận | Toán - Hoa(T) | Anh - Thảo(A) | Địa - Ninh | Lý - Lâm | GDCD(TC) - M.Anh | |
3 | Toán - Khoát | GDTC - Xứng | Tin - Hà(Tin) | Anh - Hiệp | Toán - Ngọc | Anh - Bẩy | GDQP - Thuận | Tin - Hùng | Sử - Tám | Lý - Hiệu | GDTC - Dũng | CNTT - Hà(sinh) | Toán - Nguyên | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | Văn - Phượng | Sử - Hà(Sử) | Văn - Hậu(V) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Toán - Đảm | GDKTPL - M.Anh | Anh - Thuỷ | Anh - Vy | GDCD - Thuý(GD) | Địa - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Anh - Thảo(A) | Lý - Hậu(L) | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Sử - Thanh(Sử) | Địa(TC) - Ninh | Anh - Dung(A) | GDQP - Kiên (QP) | |
4 | GDTC - Xứng | Anh - Bẩy | Sử - Thái(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Hùng | GDQP - Thuận | Toán - Huệ | Văn - Ngân | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Toán (CĐ) - Chung | Văn - Nam | Anh - Dung(A) | HĐTN HN(CĐ) - Cúc | Toán (CĐ) - Nguyên | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Văn - Hậu(V) | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Lý(TC) - Lâm | Toán - Khoát | Lý(TC) - Hậu(L) | Lý(TC) - Hưng(L) | Hoá(TC) - Mạnh | GDCD - M.Anh | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Hoá - Tâm(H) | Sử - Tám | |
5 | Văn - Nga(V) | Toán (CĐ) - Chung | GDĐP - Ninh | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Văn - Nam | CN - Thanh(CN) | Toán - Lệ(T) | Anh - Vy | GDKTPL - Thuý(GD) | GDĐP - Cúc | Văn - Ngân | Hoá - Tâm(H) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Lý - Quyên | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Lý - Hiệu | Sử - Hà(Sử) | Văn - Thế | Sinh - L. Anh | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Phượng | GDKTPL - M.Anh | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Lý - Lâm | Toán - Khoát | Anh - Thảo(A) | Sử - Tám | Địa - Trang | Sinh - Thêm(CN) | Lý - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Dung(A) | |
4 | 1 | Anh - Bẩy | Lý - Lâm | Lý - Mai | Anh - Hiệp | Hoá - Mạnh | Văn - Nam | Tin - Hùng | GDĐP - Ninh | Anh - Vy | GDKTPL - Thuý(GD) | Văn - Nga(V) | CNTT - Hà(sinh) | Toán - Nguyên | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Tuyến | HĐTN HN(CĐ) - Trung(S) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - Xứng | GDTC - N.Quân | Văn - Phượng | Lý - Hiệu | GDTC - Văn | Địa - Trang | Sinh - Yên | Văn - Liên | Anh - Hằng | Văn - Hoa(V) | Hoá(TC) - Dung(H) | Hoá - Tâm(H) | Lý - Kiên(L) | Sử - Tám | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | Anh - Dung(A) |
2 | Văn - Nga(V) | Hoá - Hoàn | GDQP - Thuận | Hoá - Hưng(H) | GDĐP - Ninh | Lý - Lâm | GDTC - Văn | Văn - Ngân | Toán - Chung | HĐTN HN(CĐ) - Dung(A) | Sử - Tám | GDKTPL - Thuý(GD) | Lý - Kiên(L) | Văn - Thế | Toán - Tuyến | Toán - Đảm | Sử - Hà(Sử) | GDTC - Xứng | Toán - Nga(T) | Lý - Hiệu | Tin - Hùng | Sử - Thanh(Sử) | CNTT - Hà(sinh) | Văn - Hậu(V) | Toán - Soạn | Sinh - Yên | Sinh(TC) - Trung(S) | Văn - Hoa(V) | Hoá - Tâm(H) | Thể dục - N.Quân | Anh - Hằng | GDCD(TC) - M.Anh | Anh(TC) - Thảo(A) | Toán - Hoa(T) | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
3 | GDTC - Xứng | Văn - Ngân | Sinh - Thanh(si) | Sinh - Trung(S) | Tin - Hùng | GDTC - Văn | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Hoá - Trường(H) | Anh - Bẩy | CNTT - Hà(sinh) | Anh - Vy | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thịnh | Toán (CĐ) - Soạn | Sử - Hà(Sử) | Văn - Phượng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Hậu(V) | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Đảm | GDKTPL - M.Anh | Địa - Trang | Sử - Thanh(Sử) | Lý - Kiên(L) | Thể dục - N.Quân | Văn - Thế | Sinh - Yên | Văn - Liên | Hoá(TC) - Hưng(H) | Sử - Tám | GDQP - Thuận | Anh - Thảo(A) | Anh - Hằng | GDCD - Thuý(GD) | Toán - Nguyên | |
4 | GDQP - Thuận | Sử - Thái(Sử) | GDTC - Xứng | Văn - Nga(V) | Văn - H.Hạnh | Anh - Bẩy | Văn - Ngân | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Địa - Ninh | Toán - Tuyến | Toán - Chung | Văn - Thế | Toán - Thanh | Hoá - Trường(H) | Hoá - Mạnh | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Sinh - L. Anh | Hoá - Dung(H) | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Soạn | Toán - Đảm | Toán - Nga(T) | Anh - Thảo(A) | Lý(TC) - Lâm | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Toán - Nguyên | Văn - Liên | Toán - Hoa(T) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Sử - Thanh(Sử) | Anh(TC) - Dung(A) | GDCD - M.Anh | |
5 | Sinh - Thanh(si) | Toán - Tuyến | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Văn - Nga(V) | Anh - Vy | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Trường(H) | Sử - Tám | HĐTN HN(CĐ) - Chung | Văn - Nam | Địa - Ninh | Văn - Ngân | Văn - Thế | Toán - Thanh | Sử - Hà(Sử) | Sinh - L. Anh | Tin - Xuân | Hoá - Hưng(H) | HĐTN HN(CĐ) - Tuấn | Toán - Nga(T) | HĐTN HN(CĐ) - Mạnh | HĐTN HN(CĐ) - Yên | Văn - Phượng | GDKTPL - M.Anh | Văn - Hoa(V) | Lý - Lâm | Sử - Thái(Sử) | Anh - Thảo(A) | Địa - Trang | Sinh(TC) - Trung(S) | Toán - Hoa(T) | Lý - Kiên(L) | Toán - Hiếu | Văn - H.Hạnh | Anh - Dung(A) | Hoá - Hoàn | |
5 | 1 | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Hoàn | Anh - Hường | Anh - Hiệp | HĐTN HN(CĐ) - Ngọc | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Lý - Hưng(L) | HĐTN HN(CĐ) - Lệ(T) | Tin - Hùng | Anh - Bẩy | GDKTPL - Thuý(GD) | Sinh - Trung(S) | Lý - Kiên(L) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Hoá - Trường(H) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nguyên | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | Văn - Hoa(V) | Anh - Dung(A) | Hoá - Thành | Sinh - Yên | Lý - Hậu(L) | Sử - Tám | Thể dục - Giáp | Toán - Hoa(T) | Địa(TC) - Ninh | Anh - Hằng | Văn - Liên | Địa(TC) - Tuyết(Đ) |
2 | Sử - Thái(Sử) | Văn - Ngân | Văn - H.Hạnh | GDQP - Thuận | Lý - Hậu(L) | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Anh - Hiệp | CN - Thái(CN) | Sử - Tám | HĐTN HN(CĐ) - Hằng | Địa - Cúc | Toán - Nguyên | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Anh - Định | Anh - Hằng(B) | Hoá - Hưng(H) | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | GDQP - Kiên (QP) | Sinh(TC) - Yên | Tin - Hợi(Tin) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Trung(S) | Văn - Liên | Lý - Kiên(L) | Toán - Hoa(T) | Hoá - Thành | Sinh - Thanh(si) | Địa(TC) - Ninh | Thể dục - Giáp | |
3 | HĐTN HN(CĐ) - Hiệp | GDĐP - Ninh | Văn - H.Hạnh | Sử - Thái(Sử) | Toán - Ngọc | Anh - Bẩy | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Hoá - Trường(H) | GDTC - Dũng | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | Anh - Định | Văn - Thế | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Nguyên | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Hậu(V) | Lý - Hiệu | Toán - Đảm | Văn - Liên | Hoá - Tuấn | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thịnh | Lý - Lâm | Anh - Hằng | Lý - Hưng(L) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Thuận | CN - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp | GDCD - M.Anh | Hoá - Hoàn | Sinh - Thanh(si) | Anh - Dung(A) | |
4 | Lý - Hưng(L) | Anh - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Lý - Hải(L) | Sinh - Trung(S) | Địa - Cúc | Văn - Ngân | Lý - Hậu(L) | Văn - H.Hạnh | GDQP - Thuận | Anh - Dung(A) | GDTC - Dũng | Văn - Thế | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | GDTC - Văn | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hường | Anh - Hằng(B) | Toán - Đảm | Văn - Hậu(V) | Sinh - Yên | GDQP - Giáp | CN - Hiền(CN) | Địa - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Hoàn | Văn - Hoa(V) | GDCD(TC) - M.Anh | Lý - Kiên(L) | Lý - Lâm | Toán - Nguyên | |
5 | Hoá(TC) - Thịnh | Sử - Thái(Sử) | Sinh - Yên | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Định | GDCD - M.Anh | Lý - Kiên(L) | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | Anh - Dung(A) | Văn - Thế | |||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Sinh - Thanh(si) | HĐTN HN(CĐ) - Tuyến | Hoá - Dung(H) | Toán - Lệ(T) | Tin - Hùng | Lý - Lâm | GDĐP - Ninh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | GDTC - Dũng | Anh - Bẩy | GDKTPL - Thuý(GD) | Sinh - Trung(S) | Anh - Định | Toán - Thanh | Văn - Liên | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(CĐ) - Hà(sinh) | Lý - Hiệu | GDTC - Xứng | Anh - Hường | Lý - Mai | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | Lý(TC) - Kiên(L) | Sinh - Yên | Hoá(TC) - Thành | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Lý - Hưng(L) | Thể dục - Giáp | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Hoá - Tâm(H) | CN - Hiền(CN) |
2 | Anh - Bẩy | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Anh - Hường | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Hoá - Tâm(H) | Toán (CĐ) - Lệ(T) | CN - Thanh(CN) | CN - Thái(CN) | Địa - Ninh | Toán - Tuyến | Sử - Tám | Tin - Hùng | Hoá - Thịnh | GDTC - Dũng | Toán (CĐ) - Đảm | Hoá - Dung(H) | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | GDTC - Văn | CNTT - Hà(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | HĐTN HN(CĐ) - Hằng(B) | Toán - Soạn | Toán - Hiếu | Văn - Thế | Toán - Khoát | Anh - Thảo(A) | CN - Hiền(CN) | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Định | Hoá - Thành | Anh(TC) - Hằng | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
3 | Hoá - Thành | Anh - Bẩy | Sinh - Thanh(si) | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Sinh - Trung(S) | Văn - Nam | Toán - Thanh | GDTC - Văn | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | CNTT - Hà(sinh) | Địa - Ninh | Toán - Chung | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Sử - Hà(Sử) | Lý - Quyên | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nguyên | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Toán - Nga(T) | Toán (CĐ) - Đảm | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN(CĐ) - Thêm(CN) | Anh - Vy | Toán - Soạn | Hoá - Tâm(H) | Sinh - Yên | Hoá(TC) - Thịnh | Văn - Liên | Địa - Tuyết(Đ) | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | Anh - Thảo(A) | Sử - Thanh(Sử) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Tin - Xuân | |
4 | Toán (CĐ) - Khoát | Toán - Tuyến | HĐTN HN(CĐ) - Hường | Văn - Nga(V) | GDTC - Xứng | Toán - Huệ | Sử - Tám | Hoá - Dung(H) | Lý - Hải(L) | GDĐP - Ninh | GDTC - Dũng | Anh - Vy | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Thanh(si) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hằng(B) | Toán - Nguyên | Toán - Thanh | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | CNTT - Thanh(CN) | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Yên | Toán - Duy | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Anh - Định | Lý(TC) - Kiên(L) | CN - Hiền(CN) | Văn - Hoa(V) | GDCD - Thuý(GD) | Toán - Hiếu | Thể dục - Giáp | |
5 | GDĐP - Ninh | Sinh - Thanh(si) | Văn - H.Hạnh | Lý - Hải(L) | Anh - Vy | CN - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | GDKTPL - Thuý(GD) | Hoá - Tâm(H) | Lý - Quyên | Toán - Tuyến | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Tin - Xuân | Toán - Thanh | Sử - Hà(Sử) | Văn - Thế | Anh - Hường | Toán - Duy | Địa - Trang | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thảo(A) | CN - Hiền(CN) | Lý - Lâm | Hoá - Thịnh | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Khoát | Sử - Tám | Hoá - Thành | Văn - Hoa(V) | Lý - Kiên(L) | Toán - Hiếu | Sinh - Yên | |
7 | 1 | Hoá - Thành | Tin - Hà(Tin) | Lý - Mai | Hoá - Hưng(H) | Toán - Ngọc | GDQP - Thuận | Hoá - Trường(H) | Hoá - Dung(H) | Anh - Vy | Địa - Ninh | Hoá - Hoàn | Sử - Tám | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Dũng | Tin - Hợi(Tin) | Hoá - Mạnh | GDTC - Xứng | Sinh - Thảo(sinh) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hường | Văn - Phượng | Văn - Liên | Anh - Thuỷ | Toán - Nga(T) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Tâm(H) | GDQP - Giáp | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Tin - Xuân | Sinh - Thanh(si) | Địa - Trang | Sinh - Yên |
2 | Toán - Khoát | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Dung(H) | GDTC - Xứng | Sử - Thái(Sử) | GDĐP - Ninh | HĐTN HN(CĐ) - Thanh | Văn - Ngân | Hoá - Trường(H) | Toán - Huệ | GDQP - Thuận | Địa - Cúc | HĐTN HN(CĐ) - L. Anh | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Lý - Mai | Văn - Phượng | Anh - Hằng(B) | Lý - Hiệu | Văn - Thế | Anh - Hường | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Toán - Duy | GDCD - M.Anh | Thể dục - N.Quân | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | Anh(TC) - Thảo(A) | CN - Hiền(CN) | Tin - Xuân | Thể dục - Giáp | Hoá - Hoàn | |
3 | Tin - Hà(Tin) | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | GDĐP - Ninh | Hoá - Mạnh | CN - Thanh(CN) | Toán - Thanh | Văn - Ngân | GDQP - Thuận | Lý - Hiệu | Sử - Tám | Anh - Vy | GDTC - Dũng | Tin - Xuân | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Toán (CĐ) - Nga(T) | HĐTN HN(CĐ) - Thảo(sinh) | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Duy | GDKTPL - M.Anh | Địa - Trang | Địa - Cúc | Toán - Hiếu | Hoá - Thành | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - H.Hạnh | Địa - Tuyết(Đ) | Thể dục - Giáp | CN - Hiền(CN) | Sinh - Thanh(si) | Văn - Thế | |
4 | Lý - Hưng(L) | Hoá - Hoàn | Toán - Ngọc | Tin - Hà(Tin) | GDTC - Xứng | HĐTN HN(CĐ) - Huệ | CN - Thanh(CN) | GDQP - Thuận | Văn - H.Hạnh | GDTC - Dũng | Địa - Ninh | Văn - Ngân | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Trường(H) | Anh - Hằng(B) | Hoá - Dung(H) | HĐTN HN(CĐ) - Hưng(H) | Toán - Nga(T) | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Mạnh | Toán - Duy | Văn - Phượng | Anh - Vy | GDQP - Giáp | Toán - Hiếu | GDCD - M.Anh | CN - Hiền(CN) | Sử - Thái(Sử) | Văn - Liên | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Tám | Sinh - Thanh(si) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Thế | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Thành | HĐTN HN(SHL) - Tuyến | HĐTN HN(SHL) - Dung(H) | HĐTN HN(SHL) - Hà(Tin) | HĐTN HN(SHL) - Ngọc | HĐTN HN(SHL) - Huệ | HĐTN HN(SHL) - Thanh | HĐTN HN(SHL) - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Chung | HĐTN HN(SHL) - Nam | HĐTN HN(SHL) - Nga(V) | HĐTN HN(SHL) - Cúc | HĐTN HN(SHL) - Định | HĐTN HN(SHL) - Xuân | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | HĐTN HN(SHL) - Mai | HĐTN HN(SHL) - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | HĐTN HN(SHL) - Duy | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Văn - Thế | Lý - Hưng(L) | Sinh - Thêm(CN) | GDCD - M.Anh | Hoá - Hoàn | Toán - Hoa(T) | Địa - Ninh | Văn - H.Hạnh | CN - Hiền(CN) | Sử - Tám |