Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 20/3/2023
Thời khóa biểu thực hiện từ ngày 20/3/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2022 - 2023 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 20 tháng 3 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Định) | 10A1 (Kiên(L)) | 10A2 (Trường(H)) | 10A3 (Tuyến) | 10A4 (Quyên) | 10A5 (Hưng(H)) | 10A6 (Xuân) | 10A7 (Xứng) | 10A8 (Mạnh) | 10A9 (Duy) | 10A10 (Trang) | 10A11 (Thanh(CN)) | 11A0 (Thịnh) | 11A1 (Hiếu) | 11A2 (Thành) | 11A3 (Khoát) | 11A4 (Hậu(L)) | 11A5 (Tuyết(Đ)) | 11A6 (Hoàn) | 11A7 (Nga(T)) | 11A8 (Thanh(si)) | 11A9 (Ngọc) | 11A10 (Thảo(sinh)) | 11A11 (Mai) | 12A0 (Nam) | 12A1 (Dung(H)) | 12A2 (Tâm(H)) | 12A3 (Nga(V)) | 12A4 (Thêm(CN)) | 12A5 (Hoa(T)) | 12A6 (Lệ(T)) | 12A7 (Thanh) | 12A8 (Ninh) | 12A9 (Thuỷ) | 12A10 (Chung) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | HĐTN HN - Hằng(B) | HĐTN HN - Tâm(H) | HĐTN HN - Trường(H) | HĐTN HN - M.Anh | HĐTN HN - Tuyết(Đ) | HĐTN HN - Hưng(H) | HĐTN HN - Thuý(GD) | HĐTN HN - Lệ(GD) | HĐTN HN - Mạnh | HĐTN HN - Hà(Tin) | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Địa - Cúc | Toán - Hiếu | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Thảo(sinh) | Thể dục - Quân | Hoá - Dung(H) | Thể dục - Văn | Anh(TC) - Hường | Công nghệ - Thanh(CN) | Văn - H.Hạnh | Toán - Ngọc | Lý - Mai | Anh - Hằng | Địa - Trang | Lý - Hải(L) | Công nghệ - Quyên | Thể dục - Dũng | Địa - Ninh | Lý - Kiên(L) | Anh(TC) - Thảo(A) | Toán - Duy | Công nghệ - Hưng(L) | Toán - Chung | Tin - Hợi(Tin) | |
3 | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | Toán - Duy | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | |
4 | Lý - Kiên(L) | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Toán (CĐ) - Tuyến | GDĐP - Tám | Sinh - Trung(S) | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Xứng | Lý - Hải(L) | GDKTPL - Thuý(GD) | Toán - Chung | Địa - Trang | Tin - Xuân | Hoá(TC) - Mạnh | Lý - Mai | Lý - Hưng(L) | Hoá(TC) - Hưng(H) | Hoá(TC) - Dung(H) | Công nghệ - Thanh(CN) | Thể dục - Văn | Toán - Hiếu | Anh - Hường | Toán(TC) - Ngọc | Tin - Hợi(Tin) | GDCḌ(TC) - Lệ(GD) | Anh(TC) - Thảo(A) | Địa - Cúc | Thể dục - Quân | Hoá - Tâm(H) | GDCḌ(TC) - M.Anh | Tin - Hà(Tin) | Địa - Ninh | Hoá - Trường(H) | Anh(TC) - Hằng | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Công nghệ - Hiền(CN) | |
5 | Sử - Tám | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Toán - Tuyến | Sinh - Trung(S) | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | Hoá - Hưng(H) | Tin - Xuân | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Sử - Thanh(Sử) | Địa (CĐ) - Trang | CNTT - Thanh(CN) | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
3 | 1 | Hoá - Thành | Hoá - Tâm(H) | Tin - Hùng | Hoá - Mạnh | GDTC - Xứng | HĐTN HN - Hưng(H) | GDĐP - Tám | Văn - Hậu(V) | GDQP - Thuận | GDTC - Dũng | Anh - Hằng | Anh - Định | Thể dục - Quân | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Đảm | Toán - Khoát | Văn - Ngân | Anh(TC) - Hiệp | Anh(TC) - Hường | Thể dục - Văn | Thể dục - Giáp | Lý(TC) - Hậu(L) | Lý(TC) - Mai | Sinh - Hà(sinh) | Toán - Soạn | Lý - Hưng(L) | Tin - Hà(Tin) | Lý(TC) - Lâm | Địa - Trang | Anh - Dung(A) | Sinh - L. Anh | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Liên | Văn - Hoa(V) | Anh(TC) - Thảo(A) |
2 | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | |
3 | HĐTN HN - Phú | Văn - Liên | GDQP - Thuận | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Văn - Hậu(V) | GDTC - Xứng | GDĐP - Tám | Hoá - Mạnh | HĐTN HN - Dung(A) | HĐTN HN - Xuân | Địa - Trang | Toán - Soạn | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Thành | Lý - Hưng(L) | Toán - Đảm | Toán - Khoát | GDQP - Kiên (QP) | Sinh - Hà(sinh) | Văn - Hoa(V) | Anh(TC) - Hường | Lý - Mai | Anh - Hiệp | Lý(TC) - Lâm | Thể dục - Quân | Địa - Cúc | Anh - Thảo(A) | Tin - Hà(Tin) | Sinh - L. Anh | Thể dục - Dũng | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Hằng | Toán - Hoa(T) | Thể dục - Giáp | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | |
4 | Toán - Nguyên | Tin - Hùng | Văn - Liên | Sinh - Trung(S) | Sử - Tám | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Anh - Dung(A) | Toán (CĐ) - Lệ(T) | CNTT - Yên | Văn - Phượng | GDTC - Văn | Lý - Lâm | Thể dục - Quân | Văn - Thế | Anh(TC) - Hằng(B) | Toán - Đảm | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Hà(sinh) | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Hậu(L) | Toán - Ngọc | Sinh - Thảo(sinh) | Lý - Mai | Hoá - Thịnh | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Tâm(H) | Anh(TC) - Thảo(A) | Công nghệ - Hưng(L) | Văn - Hoa(V) | Địa - Cúc | Thể dục - Dũng | Địa - Ninh | Thể dục - Giáp | Địa - Tuyết(Đ) | Lý - Hiệu | |
5 | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | GDĐP - Tám | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | Sinh - Trung(S) | Hoá - Thành | Văn - Phượng | Địa - Tuyết(Đ) | CNTT - Yên | Hoá - Thịnh | Văn - Ngân | Công nghệ - Hiền(CN) | Tin - Xuân | Anh - Định | Hoá - Hưng(H) | Văn - H.Hạnh | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Hậu(L) | Sinh - Thanh(si) | Toán(TC) - Ngọc | Công nghệ - Thanh(CN) | Toán - Đảm | Địa - Cúc | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Tin - Hà(Tin) | Lý - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Lý - Lâm | Địa(TC) - Ninh | Toán(TC) - Lệ(T) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Hoa(V) | |
4 | 1 | Hoá - Thành | Lý - Kiên(L) | Sử - Tám | Toán - Tuyến | Tin - Hùng | Sinh - Trung(S) | Lý - Hiệu | Văn - Hậu(V) | Tin - Xuân | CNTT - Yên | Văn - Phượng | GDKTPL - Thuý(GD) | Anh - Bẩy | Sinh - Thanh(si) | Toán(TC) - Đảm | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Hà(sinh) | Văn - H.Hạnh | Toán - Nga(T) | Văn - Ngân | Anh(TC) - Hằng(B) | Thể dục - Giáp | Anh - Hiệp | Văn - Thế | Anh - Hằng | Hoá - Dung(H) | Thể dục - Quân | Địa - Tuyết(Đ) | Thể dục - Dũng | Hoá - Tuấn | Toán - Lệ(T) | Công nghệ - Hưng(L) | Văn - Nga(V) | Lý - Lâm | Toán(TC) - Chung | Địa(TC) - Trang |
2 | Lý - Kiên(L) | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Tin - Hùng | Sinh - Trung(S) | Sử - Tám | HĐTN HN - Lệ(GD) | Văn - Hậu(V) | Văn - Phượng | Anh - Hằng(B) | Hoá - Tuấn | CNTT - Thanh(CN) | Thể dục - Quân | Tin - Xuân | Toán - Đảm | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Thuỷ | Sinh - Hà(sinh) | Văn - H.Hạnh | Hoá - Thành | Văn - Hoa(V) | Địa - Cúc | Thể dục - Giáp | Anh - Hiệp | Anh(TC) - Hằng | Toán - Soạn | Lý(TC) - Tuyết | Lý - Lâm | Anh - Bẩy | Anh - Dung(A) | Toán - Lệ(T) | Anh - Thảo(A) | Văn - Nga(V) | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Toán - Chung | Sinh - Yên | |
3 | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | |
4 | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | |
5 | Văn - Thế | Toán (CĐ) - Chung | Anh - Hằng(B) | HĐTN HN - Lệ(GD) | Văn - Phượng | Tin - Hùng | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Sinh - Trung(S) | Anh - Dung(A) | Lý - Hiệu | Anh - Hằng | Văn - Hậu(V) | Sinh - Thanh(si) | Công nghệ - Hiền(CN) | Sinh - Thảo(sinh) | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Ngân | Lý - Hưng(L) | Sinh - Hà(sinh) | Toán(TC) - Nga(T) | Hoá - Thành | Văn - H.Hạnh | Công nghệ - Thanh(CN) | Toán - Đảm | Sinh - Yên | Địa(TC) - Trang | Địa(TC) - Cúc | Toán - Soạn | Toán - Tuyến | Văn - Hoa(V) | Lý(TC) - Kiên(L) | Hoá - Dung(H) | Lý - Lâm | Anh - Thuỷ | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Anh - Thảo(A) | |
5 | 1 | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hùng | Văn - Phượng | GDQP - Thuận | Lý - Hiệu | Văn - Hậu(V) | Sinh - Trung(S) | Sử - Tám | GDĐP - Hà(Sử) | GDTC - Văn | Địa (CĐ) - Ninh | Toán(TC) - Chung | Anh - Hiệp | Công nghệ - Hiền(CN) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Ngân | Sinh - Hà(sinh) | Lý - Hậu(L) | Anh - Hường | Anh - Bẩy | Văn - H.Hạnh | Toán - Ngọc | Thể dục - Giáp | Thể dục - Quân | Anh - Thảo(A) | Văn - Liên | Toán - Soạn | Địa - Trang | Thể dục - Dũng | Công nghệ - Hưng(L) | Tin - Hợi(Tin) | Anh(TC) - Hằng | Hoá - Trường(H) | Sinh - Yên | Văn - Hoa(V) |
2 | Anh - Định | Anh - Phú | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hùng | Văn - Phượng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | GDQP - Thuận | Lý - Quyên | GDTC - Văn | Văn - Liên | Địa - Trang | GDĐP - Hà(Sử) | Văn - Ngân | Anh(TC) - Hiệp | Văn - Thế | Thể dục - Quân | Lý - Hậu(L) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - H.Hạnh | Sinh - Hà(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Ngọc | Thể dục - Giáp | Công nghệ - Thái(CN) | Địa(TC) - Cúc | Toán - Soạn | Anh(TC) - Hằng | Sinh - Thêm(CN) | Tin - Hà(Tin) | Địa - Ninh | Thể dục - Dũng | Anh - Thảo(A) | Công nghệ - Hưng(L) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Văn - Hoa(V) | Toán(TC) - Chung | |
3 | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | |
4 | Sinh - L. Anh | Văn - Liên | Lý - Quyên | Lý - Hiệu | Sinh - Trung(S) | Tin - Hùng | Anh - Hằng | Anh - Dung(A) | GDĐP - Hà(Sử) | Địa - Tuyết(Đ) | GDKTPL - Thuý(GD) | Văn - Hậu(V) | GDQP - Thuận | Thể dục - Quân | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Định | Công nghệ - Hiền(CN) | Thể dục - Văn | Địa - Cúc | Văn - Ngân | Toán(TC) - Nga(T) | Sinh - Thanh(si) | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - Hà(sinh) | Toán - Soạn | Văn - Hoa(V) | GDCḌ(TC) - Lệ(GD) | Lý - Lâm | Văn - H.Hạnh | Toán - Hoa(T) | Tin - Hà(Tin) | Địa - Ninh | Thể dục - Dũng | Thể dục - Giáp | Công nghệ - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | |
5 | Tin - Hùng | Văn - Liên | Hoá - Trường(H) | Sử - Tám | Lý - Quyên | Văn - Hậu(V) | Sinh - Trung(S) | HĐTN HN - Lệ(GD) | Sinh - L. Anh | Lý - Hiệu | GDĐP - Hà(Sử) | Anh - Định | Toán - Soạn | Văn - H.Hạnh | Thể dục - Quân | Văn - Ngân | Sinh - Hà(sinh) | Địa - Tuyết(Đ) | Toán(TC) - Nga(T) | Lý - Hậu(L) | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Sinh - Thảo(sinh) | Văn - Thế | Lý - Lâm | Sinh - Yên | Công nghệ - Hiền(CN) | Anh - Thảo(A) | Anh(TC) - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Địa - Cúc | Sinh - Thêm(CN) | GDCḌ(TC) - Thuý(GD) | Tin - Hợi(Tin) | Anh(TC) - Dung(A) | Toán - Hoa(T) | |
6 | 1 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sử - Tám | Văn - Liên | Văn - Phượng | Anh - Định | Văn - Hậu(V) | GDTC - Xứng | Toán (CĐ) - Nguyên | Toán - Lệ(T) | GDQP - Thuận | CNTT - Yên | Toán - Hiếu | Công nghệ - Hiền(CN) | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Thế | Thể dục - Quân | Tin - Hùng | Thể dục - Văn | Văn - H.Hạnh | Văn - Ngân | Công nghệ - Thanh(CN) | GDQP - Kiên (QP) | Anh(TC) - Hiệp | Hoá - Hoàn | Tin - Hà(Tin) | Văn - Hoa(V) | Toán - Thanh | Văn - Nga(V) | Lý(TC) - Hưng(L) | Thể dục - Dũng | Lý - Kiên(L) | Văn - Nam | Anh - Hằng | Toán - Hoa(T) | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - Giáp |
2 | GDTC - Dũng | Toán - Thanh | Văn - Liên | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Anh - Hằng | Toán - Nguyên | HĐTN HN - Mạnh | Sử - Thanh(Sử) | GDTC - Văn | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | Toán - Hiếu | Anh(TC) - Hường | Công nghệ - Hiền(CN) | Thể dục - Quân | Tin - Hùng | Hoá - Hoàn | GDQP - Kiên (QP) | Địa - Cúc | Công nghệ - Thanh(CN) | Văn - Thế | Thể dục - Giáp | Lý - Lâm | Lý(TC) - Tuyết | Sinh - Yên | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Lý(TC) - Kiên(L) | Văn - Nga(V) | Văn - Nam | Toán(TC) - Lệ(T) | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | |
3 | Anh - Định | HĐTN HN - Tâm(H) | GDTC - Dũng | GDQP - Thuận | Hoá - Mạnh | GDĐP - Tám | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Lý - Quyên | GDTC - Văn | KT GDKT, PL | KT GDKT, PL | KT GDKT, PL | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | |
4 | GDĐP - Tám | Tin - Hùng | HĐTN HN - Trường(H) | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | GDQP - Thuận | Văn - Hậu(V) | Sử - Thanh(Sử) | Tin - Xuân | Địa (CĐ) - Ninh | Địa - Trang | Toán (CĐ) - Hiếu | Anh(TC) - Hằng(B) | Lý - Mai | Anh - Hường | Hoá - Hoàn | Anh - Thuỷ | Văn - H.Hạnh | Lý - Hậu(L) | Tin - Hợi(Tin) | Anh - Bẩy | Lý - Lâm | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Thế | Văn - Nam | Thể dục - Quân | Tin - Hà(Tin) | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Tuyến | Lý - Kiên(L) | Địa(TC) - Cúc | Thể dục - Dũng | Văn - Nga(V) | Văn - Liên | Lý - Hải(L) | Hoá - Dung(H) | |
5 | Tin - Hùng | Hoá - Tâm(H) | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Lý - Hiệu | Tin - Xuân | Văn - Hậu(V) | Lý - Hải(L) | Toán (CĐ) - Tuyến | Sử - Thái(Sử) | HĐTN HN - Thanh(Sử) | Lý - Lâm | Văn - H.Hạnh | Lý - Mai | Tin - Hà(Tin) | Lý - Hậu(L) | Anh - Hiệp | Anh - Hường | Hoá(TC) - Mạnh | Toán - Hiếu | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Cúc | Công nghệ - Thái(CN) | Công nghệ - Hiền(CN) | Địa - Trang | Anh - Thuỷ | Hoá - Dung(H) | Lý - Hưng(L) | Văn - Hoa(V) | Hoá - Trường(H) | Toán(TC) - Lệ(T) | Địa - Ninh | Địa - Tuyết(Đ) | Anh - Bẩy | Toán - Hoa(T) | |
7 | 1 | Toán (CĐ) - Nguyên | GDQP - Thuận | GDĐP - Tám | Hoá - Mạnh | HĐTN HN - Lệ(GD) | Toán - Duy | Lý - Hiệu | Tin - Xuân | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Khoát | Toán(TC) - Ngọc | Lý - Hưng(L) | Thể dục - Văn | Công nghệ - Thanh(CN) | Thể dục - Giáp | Sinh - Thanh(si) | Văn - Thế | Toán(TC) - Nga(T) | Văn - Nam | Công nghệ - Hiền(CN) | Thể dục - Quân | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Văn - H.Hạnh | Anh(TC) - Dung(A) | Văn - Nga(V) | Toán - Thanh | Thể dục - Dũng | Lý - Lâm | Lý - Hải(L) | Văn - Hoa(V) |
2 | GDTC - Dũng | GDĐP - Tám | Anh - Hằng(B) | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Nguyên | Hoá - Hưng(H) | Tin - Xuân | GDQP - Thuận | Anh - Dung(A) | Văn - Liên | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Sinh - Thanh(si) | Văn - H.Hạnh | Hoá(TC) - Mạnh | Toán(TC) - Khoát | Công nghệ - Hiền(CN) | Toán(TC) - Ngọc | Công nghệ - Thanh(CN) | Toán - Nga(T) | GDQP - Kiên (QP) | Thể dục - Giáp | Văn - Thế | Anh(TC) - Hiệp | Văn - Nam | GDCḌ(TC) - Lệ(GD) | Lý - Hải(L) | Thể dục - Quân | Địa(TC) - Trang | Công nghệ - Hưng(L) | Văn - Nga(V) | Toán - Thanh | Toán - Duy | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Bẩy | Tin - Hợi(Tin) | |
3 | Sinh - L. Anh | GDTC - Dũng | Hoá - Trường(H) | Anh - Hằng(B) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Văn - Phượng | Văn - Liên | GDQP - Thuận | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Thịnh | Hoá - Hoàn | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Ngân | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hiệp | Anh - Hường | Toán - Nga(T) | Văn - Hoa(V) | Công nghệ - Thanh(CN) | Lý - Mai | Địa - Cúc | Thể dục - Quân | Tin - Hà(Tin) | Toán - Thanh | GDCḌ(TC) - Lệ(GD) | Anh - Bẩy | Lý - Kiên(L) | GDCḌ(TC) - M.Anh | Địa(TC) - Ninh | Lý - Lâm | Anh - Thuỷ | Thể dục - Giáp | Địa - Trang | |
4 | GDQP - Thuận | Lý - Kiên(L) | Toán (CĐ) - Tuyến | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Định | Toán (CĐ) - Duy | Toán - Khoát | GDTC - Xứng | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | Sử - Thái(Sử) | GDTC - Văn | Hoá(TC) - Thịnh | Lý - Mai | Thể dục - Quân | Văn - Ngân | Anh(TC) - Thuỷ | Công nghệ - Hiền(CN) | Hoá(TC) - Mạnh | Anh - Hường | Lý(TC) - Hậu(L) | Lý - Lâm | Hoá - Hưng(H) | GDQP - Kiên (QP) | Địa - Cúc | Lý - Hưng(L) | Văn - Liên | Văn - Nga(V) | Sinh - Thêm(CN) | Tin - Hà(Tin) | Anh(TC) - Dung(A) | Văn - Nam | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Tuyết(Đ) | Văn - Hoa(V) | Thể dục - Giáp | |
5 | HĐTN HN - Định | HĐTN HN - Kiên(L) | HĐTN HN - Trường(H) | HĐTN HN - Tuyến | HĐTN HN - Quyên | HĐTN HN - Hưng(H) | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - Xứng | HĐTN HN - Mạnh | HĐTN HN - Duy | HĐTN HN - Trang | HĐTN HN - Thanh(CN) | Công nghệ - Hiền(CN) | Toán(TC) - Thanh | Anh - Hường | Hoá(TC) - Thịnh | Địa - Tuyết(Đ) | Toán - Khoát | Toán - Nga(T) | Địa - Cúc | Lý - Hậu(L) | Hoá - Hoàn | Anh - Hiệp | Lý(TC) - Mai | Tin - Hà(Tin) | Văn - Hoa(V) | Anh - Thuỷ | Văn - Nga(V) | GDCḌ(TC) - M.Anh | Địa(TC) - Ninh | Anh - Dung(A) | Lý - Lâm | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Liên | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Hiệu |