TKB Thực hiện từ ngày 06/11/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | HĐTN HN(CĐ) - Hiệp | Sử - Thái(Sử) | Văn - H.Hạnh | Hoá - Hưng(H) | Anh - Hường | Địa - Cúc | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | GDTC - Văn | Anh - Thuỷ | GDQP - Thuận | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Hoá - Trường(H) | Hoá - Mạnh | Tin - Xuân | Văn - Hậu(V) | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Dung(H) | Sinh - L. Anh | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Hoá - Tuấn | Địa - Trang | Thể dục - N.Quân | Anh - Dung(A) | Tin - Hà(Tin) | Sinh(TC) - Trung(S) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Văn - Liên | Anh - Hằng | Toán - Hoa(T) | GDQP - Kiên (QP) | Hoá - Hoàn | Thể dục - Giáp | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | |
3 | Sinh - Thanh(si) | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Dung(H) | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Sử - Thái(Sử) | GDTC - Văn | Toán - Lệ(T) | Toán - Chung | GDTC - Dũng | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | Sử - Hà(Sử) | Tin - Xuân | Anh - Hằng(B) | Lý - Mai | Sinh - L. Anh | Toán - Thanh | HĐTN HN(CĐ) - Tuấn | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hường | Toán - Duy | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Văn - Hậu(V) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Địa - Cúc | Anh - Hằng | Thể dục - N.Quân | GDQP - Thuận | Sinh - Thêm(CN) | Sinh(TC) - Trung(S) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Thể dục - Giáp | GDQP - Kiên (QP) | Địa - Trang | GDCD(TC) - M.Anh | |
4 | Tin - Hà(Tin) | Hoá - Hoàn | Anh - Hường | Lý - Hải(L) | Sinh - Trung(S) | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | Văn - H.Hạnh | Toán - Huệ | Anh - Dung(A) | Địa - Cúc | Sinh - L. Anh | GDTC - Dũng | Văn - Liên | GDTC - Văn | Hoá - Dung(H) | Toán - Thanh | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Lý - Mai | Anh - Hằng(B) | Anh - Thuỷ | Văn - Hậu(V) | Sử - Thái(Sử) | Toán - Hiếu | Toán - Duy | GDQP - Giáp | GDCD - M.Anh | Địa - Tuyết(Đ) | Sinh - Thêm(CN) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sinh - Thanh(si) | Thể dục - N.Quân | Tin - Xuân | Lý - Hậu(L) | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Tin - Hà(Tin) | Anh - Bẩy | Toán (CĐ) - Ngọc | Văn - Nga(V) | Tin - Hùng | Văn - Nam | Lý - Hưng(L) | GDTC - Văn | GDTC - Dũng | Địa - Ninh | Sử - Tám | Anh - Hiệp | Anh - Định | Toán (CĐ) - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Hoá - Mạnh | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Sử - Thanh(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Kiên(L) | Sinh - Yên | GDCD - Thuý(GD) | Văn - Hoa(V) | Toán - Nguyên | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Hoa(T) | Hoá - Tâm(H) | Toán - Hiếu | Anh - Hằng | Lý - Lâm | Anh - Dung(A) |
2 | Hoá - Thành | Toán - Tuyến | GDTC - Xứng | Anh - Hiệp | Hoá - Mạnh | Toán (CĐ) - Huệ | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Văn - Nga(V) | GDKTPL - Lệ(GD) | Văn - Thế | Anh - Phú | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Lý - Hiệu | Toán (CĐ) - Nga(T) | GDTC - Văn | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thuỷ | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Toán - Soạn | Tin - Hợi(Tin) | Thể dục - N.Quân | Anh - Thảo(A) | Toán - Nguyên | GDCD - Thuý(GD) | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | Toán - Hiếu | Anh(TC) - Hằng | Anh - Dung(A) | Sử - Tám | |
3 | Sử - Thái(Sử) | Văn - Ngân | Toán - Ngọc | Toán - Lệ(T) | GDQP - Thuận | Anh - Bẩy | Anh - Hiệp | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | GDĐP - Lệ(GD) | Toán - Huệ | Anh - Dung(A) | Toán - Chung | Tin - Hùng | Văn - Thế | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Hà(sinh) | GDTC - Xứng | Toán - Nga(T) | Lý - Hiệu | Toán - Đảm | Anh - Hằng(B) | GDKTPL - M.Anh | GDTC - Văn | Toán - Soạn | Lý - Lâm | Anh - Hằng | Sinh - Yên | Anh - Thảo(A) | Anh - Định | Sử - Tám | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Ninh | Toán - Hoa(T) | Hoá - Tâm(H) | Toán - Nguyên | |
4 | Văn - Nga(V) | GDĐP - Thuý(GD) | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | GDTC - Văn | Tin - Hùng | Anh - Hiệp | Anh - Thuỷ | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán - Tuyến | Địa - Cúc | Toán - Nguyên | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hằng(B) | GDĐP - Ngân | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | Toán - Đảm | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thảo(A) | Toán - Hiếu | Sinh - Yên | Toán - Khoát | Hoá - Tâm(H) | Thể dục - N.Quân | Hoá(TC) - Mạnh | Anh - Định | Văn - Hoa(V) | Toán - Hoa(T) | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | |
5 | Toán - Khoát | Toán (CĐ) - Chung | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Văn - Ngân | Toán - Lệ(T) | Sử - Tám | Văn - Nam | Địa - Ninh | HĐTN HN(CĐ) - Cúc | Hoá - Tâm(H) | GDĐP - Nga(V) | Toán - Tuyến | Hoá - Mạnh | Anh - Định | Lý - Hiệu | Sinh - L. Anh | Văn - Thế | Sử - Hà(Sử) | GDKTPL - M.Anh | Văn - Phượng | Anh - Thuỷ | Văn - Hoa(V) | Anh - Dung(A) | Lý - Lâm | GDCD - Lệ(GD) | Sinh - Thêm(CN) | Lý(TC) - Hưng(L) | Lý - Kiên(L) | Toán - Hoa(T) | Anh - Thảo(A) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Toán - Hiếu | Sinh - Yên | |
4 | 1 | Anh - Bẩy | Toán - Tuyến | GDĐP - Thuý(GD) | HĐTN HN(CĐ) - Hùng | Lý - Hậu(L) | Lý - Lâm | Anh - Hiệp | Hoá - Dung(H) | Anh - Thuỷ | Văn - Nam | HĐTN HN(CĐ) - Hằng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Toán - Nguyên | Tin - Xuân | GDĐP - Nga(V) | Toán (CĐ) - Đảm | Văn - Phượng | GDTC - Xứng | Lý - Hiệu | Sinh - Thảo(sinh) | HĐTN HN(CĐ) - Mạnh | HĐTN HN(CĐ) - Yên | GDTC - Văn | Hoá - Tâm(H) | Lý - Kiên(L) | Thể dục - N.Quân | Sinh(TC) - Trung(S) | Văn - Hoa(V) | Văn - Liên | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Sử - Tám | Sử - Thanh(Sử) | Địa - Ninh | Toán - Hiếu | Anh - Dung(A) |
2 | Văn - Nga(V) | Văn - Ngân | Lý - Mai | GDTC - Xứng | GDĐP - M.Anh | Anh - Bẩy | GDTC - Văn | Anh - Hiệp | Hoá - Trường(H) | GDKTPL - Lệ(GD) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Sử - Tám | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Đảm | Văn - Phượng | Toán - Thanh | Sinh - L. Anh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Tin - Hùng | Văn - Liên | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Hậu(V) | Sinh - Yên | Lý - Lâm | Thể dục - N.Quân | Văn - Hoa(V) | Toán - Nguyên | Hoá(TC) - Hưng(H) | GDQP - Thuận | Lý - Kiên(L) | Anh - Thảo(A) | Anh - Hằng | Toán - Hiếu | Lý - Hậu(L) | |
3 | Toán (CĐ) - Khoát | Anh - Bẩy | Hoá - Dung(H) | Sinh - Trung(S) | GDTC - Xứng | GDQP - Thuận | Toán - Thanh | Tin - Hùng | Toán - Chung | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | Anh - Hiệp | Văn - Thế | Hoá - Thịnh | Sử - Hà(Sử) | Sinh - L. Anh | Toán - Nguyên | GDĐP - Hậu(V) | Anh - Thuỷ | GDĐP - Ngân | Toán - Đảm | Lý - Hiệu | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - M.Anh | GDCD - Thuý(GD) | GDCD - Lệ(GD) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Thảo(A) | Lý - Hậu(L) | Văn - Liên | Anh - Hằng | Văn - Hoa(V) | Địa(TC) - Ninh | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Hoá - Hoàn | |
4 | GDTC - Xứng | Sinh - Thanh(si) | Tin - Hà(Tin) | GDĐP - Thuý(GD) | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Ngân | GDĐP - M.Anh | Tin - Hùng | Anh - Bẩy | Địa - Ninh | Toán - Chung | Toán (CĐ) - Nguyên | Toán - Thanh | Hoá - Trường(H) | HĐTN HN(CĐ) - Trung(S) | Sinh - L. Anh | Hoá - Hưng(H) | Văn - Hậu(V) | Sử - Hà(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Đảm | GDTC - Văn | Anh - Thảo(A) | Anh - Dung(A) | Lý(TC) - Lâm | Toán - Khoát | Lý(TC) - Hậu(L) | Thể dục - N.Quân | Lý - Kiên(L) | GDQP - Thuận | Toán - Hiếu | Toán - Hoa(T) | Văn - Liên | Sinh - Yên | |
5 | Toán - Khoát | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Văn - Nga(V) | Hoá - Mạnh | Văn - Nam | Hoá - Trường(H) | Văn - Ngân | HĐTN HN(CĐ) - Chung | Địa - Ninh | GDKTPL - Lệ(GD) | Sinh - Trung(S) | Lý - Kiên(L) | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | Lý - Mai | Sử - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Hưng(H) | Văn - Thế | Sinh - L. Anh | GDKTPL - M.Anh | Văn - Phượng | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Hoa(V) | Hoá - Tâm(H) | Sinh - Yên | Lý - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Sử - Tám | Hoá - Hoàn | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | Văn - H.Hạnh | Sử - Thái(Sử) | Anh(TC) - Dung(A) | |
5 | 1 | Lý - Hưng(L) | HĐTN HN(CĐ) - Tuyến | Toán - Ngọc | Tin - Hà(Tin) | Văn - H.Hạnh | Hoá - Tâm(H) | Tin - Hùng | Sử - Tám | Lý - Hải(L) | Anh - Bẩy | GDTC - Dũng | Anh - Hiệp | Toán - Nguyên | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | HĐTN HN(CĐ) - Trường(H) | Toán - Đảm | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Thuỷ | GDTC - N.Quân | Anh - Hường | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Nga(T) | Lý(TC) - Kiên(L) | Lý(TC) - Lâm | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sinh - Yên | Lý - Hậu(L) | Tin - Hợi(Tin) | Hoá - Hoàn | Thể dục - Giáp | Sinh - Thanh(si) | Địa(TC) - Ninh | Văn - Liên | Anh - Dung(A) |
2 | Anh - Bẩy | Hoá - Hoàn | Toán - Ngọc | GDQP - Thuận | Tin - Hùng | Địa - Cúc | Anh - Hiệp | Lý - Hậu(L) | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | Lý - Hiệu | Địa - Ninh | GDTC - Dũng | GDĐP - Nga(V) | Anh - Phú | Toán - Tuyến | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | GDĐP - Ngân | Toán - Nga(T) | Toán (CĐ) - Đảm | Toán (CĐ) - Soạn | Văn - Phượng | GDĐP - Hậu(V) | Sinh(TC) - Yên | Thể dục - N.Quân | GDQP - Giáp | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Trung(S) | Hoá - Thành | Sử - Tám | GDCD - M.Anh | GDCD - Lệ(GD) | Sử - Thanh(Sử) | Sinh - Thanh(si) | Toán - Nguyên | |
3 | Hoá - Thành | Lý - Lâm | Tin - Hà(Tin) | Anh - Hiệp | Anh - Hường | Toán - Huệ | Hoá - Trường(H) | GDQP - Thuận | Văn - H.Hạnh | Địa - Ninh | GDKTPL - Lệ(GD) | Văn - Ngân | Văn - Thế | Sinh - Thảo(sinh) | Toán (CĐ) - Soạn | Sử - Hà(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Nga(T) | Toán - Đảm | Anh - Hằng(B) | Hoá - Tuấn | Anh - Thuỷ | Hoá - Thịnh | Toán - Hiếu | Sử - Thái(Sử) | Sử - Thanh(Sử) | Thể dục - N.Quân | Văn - Liên | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | GDCD(TC) - M.Anh | Lý - Hưng(L) | Lý - Kiên(L) | Địa(TC) - Trang | Toán - Nguyên | |
4 | Văn - Nga(V) | Toán - Tuyến | Anh - Hường | Sinh - Trung(S) | Toán (CĐ) - Ngọc | GDĐP - M.Anh | Văn - Ngân | Anh - Hiệp | Hoá - Trường(H) | Toán - Huệ | Hoá - Hoàn | GDQP - Thuận | Lý - Kiên(L) | Hoá - Thịnh | GDTC - Dũng | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Nguyên | Sử - Hà(Sử) | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | Tin - Hùng | Văn - Liên | Toán - Đảm | HĐTN HN(CĐ) - Hằng(B) | Sinh - Yên | Toán - Hiếu | Văn - Thế | Địa - Ninh | Sử - Thái(Sử) | Lý - Hưng(L) | Văn - H.Hạnh | Sử - Tám | GDCD(TC) - Lệ(GD) | Sinh - Thanh(si) | Lý - Lâm | Thể dục - Giáp | |
5 | Anh - Định | Lý - Quyên | Hoá - Trường(H) | GDĐP - Nga(V) | Sử - Hà(Sử) | Sinh - Thảo(sinh) | Toán - Nga(T) | Anh - Hường | Văn - Phượng | GDĐP - Ngân | Địa - Trang | GDKTPL - M.Anh | Hoá(TC) - Thịnh | Sử - Thái(Sử) | Lý - Lâm | Lý - Hưng(L) | Văn - Liên | Sinh(TC) - Trung(S) | GDCD - Lệ(GD) | Lý - Kiên(L) | Hoá - Thành | Văn - H.Hạnh | Toán - Hiếu | Văn - Thế | |||||||||||||
6 | 1 | Sinh - Thanh(si) | Lý - Lâm | GDTC - Xứng | Lý - Hải(L) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Anh - Bẩy | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Hoá - Dung(H) | Tin - Hùng | GDTC - Dũng | Anh - Dung(A) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Định | Toán - Thanh | Văn - Liên | GDTC - Văn | Lý - Quyên | Lý - Hiệu | Toán (CĐ) - Nga(T) | Anh - Hường | GDĐP - Phượng | GDQP - Kiên (QP) | Địa - Trang | Hoá - Tâm(H) | Văn - Hoa(V) | GDQP - Giáp | Hoá - Thành | Toán - Khoát | Toán - Nguyên | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Tin - Hợi(Tin) | Địa - Tuyết(Đ) | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Hằng | GDCD - Thuý(GD) | Sử - Tám |
2 | GDĐP - Thuý(GD) | GDTC - Xứng | Sinh - Thanh(si) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Anh - Hường | Hoá - Tâm(H) | Sử - Tám | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | HĐTN HN(CĐ) - Dung(A) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDĐP - Lệ(GD) | Tin - Hùng | Lý - Quyên | Anh - Hằng(B) | Văn - Phượng | Anh - Định | Văn - Hậu(V) | Toán - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Hiệu | GDTC - Văn | Địa - Trang | Toán - Soạn | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Anh - Hằng | Hoá - Thịnh | Hoá(TC) - Dung(H) | Hoá - Thành | Thể dục - Giáp | Văn - Hoa(V) | Anh(TC) - Thảo(A) | Lý - Kiên(L) | Văn - Liên | Toán - Nguyên | |
3 | Anh - Bẩy | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | HĐTN HN(CĐ) - Hường | Hoá - Hưng(H) | Lý - Hậu(L) | GDTC - Văn | Toán - Thanh | Toán - Lệ(T) | Lý - Hải(L) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Dũng | GDKTPL - Lệ(GD) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Sử - Hà(Sử) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hằng(B) | Toán - Nguyên | Tin - Hợi(Tin) | GDTC - Xứng | Văn - Thế | Lý - Mai | Địa - Tuyết(Đ) | GDQP - Kiên (QP) | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Toán - Soạn | Sinh - Yên | Hoá(TC) - Thành | Hoá(TC) - Thịnh | Văn - Liên | Lý - Hưng(L) | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | Anh - Thảo(A) | Sử - Thanh(Sử) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Tin - Xuân | |
4 | Toán - Khoát | Anh - Bẩy | Hoá - Dung(H) | Toán - Lệ(T) | GDTC - Xứng | Lý - Lâm | Toán - Thanh | Lý - Hậu(L) | GDTC - Dũng | GDĐP - Lệ(GD) | Sử - Tám | Sinh - Trung(S) | Sử - Hà(Sử) | HĐTN HN(CĐ) - Thanh(si) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Nguyên | Anh - Hằng(B) | Văn - Hậu(V) | Văn - Thế | GDTC - Văn | Sử - Thanh(Sử) | GDĐP - Phượng | Toán - Nga(T) | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | Toán - Duy | Anh - Thảo(A) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Định | Địa - Trang | Sinh - Thêm(CN) | Văn - Hoa(V) | GDCD - Thuý(GD) | Anh(TC) - Dung(A) | Thể dục - Giáp | |
5 | Hoá - Thành | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Toán - Lệ(T) | Sinh - Trung(S) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Lý - Hưng(L) | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Anh - Bẩy | GDĐP - Lệ(GD) | Sử - Tám | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thịnh | Lý - Quyên | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Tin - Xuân | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | Toán - Duy | HĐTN HN(CĐ) - Thêm(CN) | Văn - Hậu(V) | Anh - Thảo(A) | Sinh(TC) - Yên | Văn - Thế | Sử - Thanh(Sử) | Địa - Trang | Toán - Khoát | Lý(TC) - Kiên(L) | Anh - Định | Văn - Hoa(V) | Văn - H.Hạnh | Anh - Dung(A) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | |
7 | 1 | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Lý - Mai | Toán (CĐ) - Lệ(T) | HĐTN HN(CĐ) - Ngọc | Văn - Nam | Hoá - Trường(H) | Hoá - Dung(H) | Văn - H.Hạnh | Sử - Tám | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Văn - Phượng | Hoá - Hưng(H) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hường | Hoá - Mạnh | Văn - Liên | Anh - Thuỷ | Toán (CĐ) - Nga(T) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thành | Lý(TC) - Hưng(L) | Anh - Thảo(A) | Anh - Định | Thể dục - Giáp | Toán - Hoa(T) | Tin - Xuân | Hoá - Hoàn | Sinh - Thanh(si) | Địa - Tuyết(Đ) |
2 | Lý - Hưng(L) | GDQP - Thuận | Văn - H.Hạnh | Sử - Thái(Sử) | Hoá - Mạnh | HĐTN HN(CĐ) - Huệ | GDĐP - M.Anh | Văn - Ngân | Hoá - Trường(H) | Lý - Hiệu | Văn - Nga(V) | GDTC - Dũng | HĐTN HN(CĐ) - L. Anh | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Liên | Anh - Hằng(B) | Anh - Định | HĐTN HN(CĐ) - Hưng(H) | GDTC - Xứng | Hoá - Dung(H) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Duy | Văn - Phượng | Địa - Trang | Tin - Hợi(Tin) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Địa - Cúc | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Anh(TC) - Thảo(A) | Hoá - Thành | Tin - Xuân | Thể dục - Giáp | Hoá - Hoàn | |
3 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Hoá - Hoàn | Văn - H.Hạnh | Văn - Nga(V) | Toán - Ngọc | Toán - Huệ | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Toán (CĐ) - Chung | Văn - Nam | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | GDTC - Xứng | Toán (CĐ) - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Anh - Hường | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | Anh - Thuỷ | Địa - Cúc | Sử - Thái(Sử) | Toán - Duy | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Toán - Khoát | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thêm(CN) | Thể dục - Giáp | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | |
4 | GDTC - Xứng | Văn - Ngân | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Hoá - Hưng(H) | Toán - Ngọc | Toán - Huệ | HĐTN HN(CĐ) - Thanh | HĐTN HN(CĐ) - Lệ(T) | Toán - Chung | Văn - Nam | Hoá - Hoàn | Địa - Cúc | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Lý - Quyên | Hoá - Mạnh | Hoá - Dung(H) | Anh - Hằng(B) | Tin - Hợi(Tin) | HĐTN HN(CĐ) - Thảo(sinh) | Văn - Phượng | GDTC - Dũng | GDKTPL - M.Anh | Toán - Nga(T) | GDQP - Giáp | Văn - Liên | Toán - Duy | Tin - Xuân | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Thuận | Văn - H.Hạnh | Anh - Định | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Thế | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Thành | HĐTN HN(SHL) - Tuyến | HĐTN HN(SHL) - Dung(H) | HĐTN HN(SHL) - Hà(Tin) | HĐTN HN(SHL) - Ngọc | HĐTN HN(SHL) - Huệ | HĐTN HN(SHL) - Thanh | HĐTN HN(SHL) - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Chung | HĐTN HN(SHL) - Nam | HĐTN HN(SHL) - Nga(V) | HĐTN HN(SHL) - Cúc | HĐTN HN(SHL) - Định | HĐTN HN(SHL) - Xuân | HĐTN HN(SHL) - Trường(H) | HĐTN HN(SHL) - Mai | HĐTN HN(SHL) - Quyên | HĐTN HN(SHL) - Hưng(H) | HĐTN HN(SHL) - Thuỷ | HĐTN HN(SHL) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(SHL) - Mạnh | HĐTN HN(SHL) - Duy | HĐTN HN(SHL) - Trang | HĐTN HN(SHL) - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Văn - Liên | Văn - Thế | Toán - Khoát | Sinh - Thêm(CN) | Sử - Tám | Văn - H.Hạnh | Hoá - Tâm(H) | Lý - Hưng(L) | Sinh - Thanh(si) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | GDCD - M.Anh |