TKB thực hiện từ ngày 30/10/2023
TKB thực hiện từ ngày 30/10/2023
Trường THPT Việt Yên 1 Năm học 2023 - 2024 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 10A0 (Thành) | 10A1 (Tuyến) | 10A2 (Dung(H)) | 10A3 (Hà(Tin)) | 10A4 (Ngọc) | 10A5 (Huệ) | 10A6 (Thanh) | 10A7 (Lệ(T)) | 10A8 (Chung) | 10A9 (Nam) | 10A10 (Nga(V)) | 10A11 (Cúc) | 11A0 (Định) | 11A1 (Xuân) | 11A2 (Trường(H)) | 11A3 (Mai) | 11A4 (Quyên) | 11A5 (Hưng(H)) | 11A6 (Thuỷ) | 11A7 (Thảo(sinh)) | 11A8 (Mạnh) | 11A9 (Duy) | 11A10 (Trang) | 11A11 (Thanh(CN)) | 12A0 (Thịnh) | 12A1 (Hiếu) | 12A2 (Hằng) | 12A3 (Khoát) | 12A4 (Hậu(L)) | 12A5 (Tuyết(Đ)) | 12A6 (Hoàn) | 12A7 (Thêm(CN)) | 12A8 (Hoa(V)) | 12A9 (Hoa(T)) | 12A10 (Thuý(GD)) | 12A11 (Hiền(CN)) |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | KT HĐTN, HN | Lý - Kiên(L) | Thể dục - N.Quân | GDQP - Giáp | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Anh - Thảo(A) | GDQP - Thuận | Tin - Hợi(Tin) | Sử - Tám | Sử - Thanh(Sử) | GDQP - Kiên (QP) | Anh(TC) - Dung(A) | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | |
3 | Anh - Bẩy | Hoá - Hoàn | GDTC - Xứng | Tin - Hà(Tin) | Toán - Ngọc | Hoá - Tâm(H) | Anh - Hiệp | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Anh - Thuỷ | GDTC - Dũng | GDQP - Thuận | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Định | Anh - Phú | Lý - Quyên | Lý - Mai | Văn - Phượng | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Sinh - Thảo(sinh) | Anh - Hường | Địa - Tuyết(Đ) | GDTC - Văn | Địa - Trang | Lý(TC) - Kiên(L) | Anh - Dung(A) | Lý - Lâm | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Thành | Sử - Tám | Thể dục - Giáp | Lý - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | Toán - Hiếu | Tin - Xuân | |
4 | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | GDTC - Dũng | GDQP - Thuận | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | GDQP - Kiên (QP) | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | KT Lý | |
5 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Toán - Khoát | Tin - Hà(Tin) | GDQP - Thuận | GDTC - Xứng | Tin - Hùng | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | GDTC - Văn | Toán (CĐ) - Chung | Địa - Ninh | GDTC - Dũng | Địa - Cúc | HĐTN HN(CC) - L. Anh | HĐTN HN(CC) - Thanh(si) | HĐTN HN(CC) - Trường(H) | HĐTN HN(CC) - Trung(S) | HĐTN HN(CC) - Hà(sinh) | HĐTN HN(CC) - Hưng(H) | HĐTN HN(CC) - Tuấn | HĐTN HN(CC) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(CC) - Mạnh | HĐTN HN(CC) - Yên | HĐTN HN(CC) - Thêm(CN) | HĐTN HN(CC) - Hằng(B) | Tin - Hợi(Tin) | Hoá(TC) - Tâm(H) | Hoá - Thành | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - Giáp | Toán - Hoa(T) | Sử - Thanh(Sử) | Anh(TC) - Hằng | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Kiên (QP) |
2 | Hoá - Thành | Toán - Tuyến | Hoá - Dung(H) | Tin - Hà(Tin) | GDTC - Xứng | Địa - Cúc | GDTC - Văn | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Địa - Ninh | GDTC - Dũng | HĐTN HN(CC) - L. Anh | HĐTN HN(CC) - Thanh(si) | HĐTN HN(CC) - Trường(H) | HĐTN HN(CC) - Trung(S) | HĐTN HN(CC) - Hà(sinh) | HĐTN HN(CC) - Hưng(H) | HĐTN HN(CC) - Tuấn | HĐTN HN(CC) - Thảo(sinh) | HĐTN HN(CC) - Mạnh | HĐTN HN(CC) - Yên | HĐTN HN(CC) - Thêm(CN) | HĐTN HN(CC) - Hằng(B) | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Anh - Hằng | Toán - Khoát | Hoá - Tâm(H) | Văn - Liên | Toán - Hoa(T) | Tin - Hợi(Tin) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sử - Thanh(Sử) | Thể dục - Giáp | Anh - Dung(A) | |
3 | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | |
4 | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | KT Văn | |
5 | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hường | Anh - Hiệp | Hoá - Mạnh | Văn - Nam | Tin - Hùng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Toán - Chung | Anh - Bẩy | Anh - Dung(A) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Hoá - Tâm(H) | Hoá - Thịnh | Văn - Liên | Tin - Hợi(Tin) | Lý - Quyên | Sinh - Thảo(sinh) | Hoá - Hưng(H) | Văn - Thế | Sinh - L. Anh | Sử - Thanh(Sử) | Anh - Thuỷ | GDKTPL - M.Anh | Thể dục - N.Quân | Toán - Hiếu | Toán - Duy | Lý(TC) - Hưng(L) | Toán - Nguyên | Toán - Khoát | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Định | Anh - Thảo(A) | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Lý - Lâm | Hoá - Hoàn | |
4 | 1 | Toán (CĐ) - Khoát | Tin - Hà(Tin) | Lý - Mai | Hoá - Hưng(H) | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Lý - Hải(L) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Toán - Tuyến | Văn - Ngân | Sử - Hà(Sử) | Lý - Quyên | Hoá - Trường(H) | Toán - Đảm | Toán (CĐ) - Nguyên | GDQP - Kiên (QP) | Lý - Hiệu | Toán (CĐ) - Nga(T) | Sinh - L. Anh | Anh - Hằng(B) | GDTC - Văn | Văn - Hậu(V) | Văn - Hoa(V) | Hoá - Tâm(H) | Văn - Thế | Thể dục - N.Quân | Tin - Hợi(Tin) | Lý(TC) - Hưng(L) | Toán - Hoa(T) | Sử - Tám | Anh(TC) - Thảo(A) | Địa(TC) - Ninh | Văn - Liên | Thể dục - Giáp |
2 | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | KT Anh | |
3 | Sinh - Thanh(si) | Anh - Bẩy | Tin - Hà(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | Hoá - Mạnh | GDTC - Văn | GDQP - Thuận | Toán - Lệ(T) | Hoá - Trường(H) | Sử - Tám | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - Lệ(GD) | Toán (CĐ) - Nguyên | Toán - Thanh | Toán - Tuyến | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Xứng | Anh - Hằng(B) | Toán (CĐ) - Nga(T) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Đảm | GDTC - Dũng | Hoá - Tuấn | Anh - Thuỷ | Toán - Soạn | GDQP - Giáp | Lý(TC) - Lâm | Văn - Hoa(V) | Văn - Liên | Tin - Hợi(Tin) | Văn - H.Hạnh | Anh - Định | Địa(TC) - Ninh | Thể dục - N.Quân | Sử - Thái(Sử) | Văn - Thế | |
4 | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | KT GDĐP | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Kiên(L) | Tin - Xuân | GDTC - Dũng | Anh - Hằng(B) | Anh - Định | Sinh - Thảo(sinh) | GDTC - Xứng | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Duy | Toán - Đảm | GDTC - Văn | Toán - Soạn | Toán - Hiếu | Tin - Hà(Tin) | Sử - Thanh(Sử) | Toán - Nguyên | Thể dục - N.Quân | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | GDQP - Thuận | GDCD(TC) - Lệ(GD) | Anh - Hằng | Thể dục - Giáp | Sinh - Yên | |
5 | Tin - Hà(Tin) | Sinh - Thanh(si) | Hoá - Dung(H) | Sinh - Trung(S) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hậu(L) | Anh - Bẩy | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Văn - Nam | Anh - Dung(A) | Sử - Tám | Tin - Hùng | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Sinh - L. Anh | Tin - Xuân | Toán (CĐ) - Nga(T) | Anh - Thuỷ | Văn - Thế | Hoá - Mạnh | GDKTPL - M.Anh | Địa - Trang | Sử - Thanh(Sử) | GDQP - Giáp | Sinh - Yên | Toán - Duy | Lý - Hưng(L) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Định | Anh - Hằng | Lý - Kiên(L) | Toán - Hiếu | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Hoá - Tâm(H) | Toán - Nguyên | |
5 | 1 | Hoá - Thành | GDTC - Xứng | Tin - Hà(Tin) | GDQP - Thuận | Lý - Hậu(L) | Toán - Huệ | Anh - Hiệp | Tin - Hùng | Hoá - Trường(H) | GDTC - Dũng | Địa - Ninh | Sinh - Trung(S) | Sinh - L. Anh | Hoá - Thịnh | Anh - Hằng(B) | GDTC - Văn | Toán - Nguyên | Văn - Hậu(V) | Tin - Hợi(Tin) | GDQP - Kiên (QP) | Văn - Phượng | Toán (CĐ) - Soạn | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Địa - Trang | Sử - Thái(Sử) | Lý(TC) - Lâm | Sinh - Yên | Sử - Thanh(Sử) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sử - Tám | Lý - Kiên(L) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Thảo(A) | Thể dục - N.Quân | Anh - Dung(A) | Thể dục - Giáp |
2 | GDTC - Xứng | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Lâm | Anh - Hường | Văn - Nga(V) | Tin - Hùng | GDQP - Thuận | Hoá - Trường(H) | Hoá - Dung(H) | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - Lệ(GD) | Anh - Hiệp | GDTC - Dũng | Anh - Phú | Toán (CĐ) - Soạn | Văn - Phượng | GDQP - Kiên (QP) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Toán - Nga(T) | Tin - Hợi(Tin) | GDTC - Văn | Anh - Hằng(B) | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Hậu(V) | Sinh - Yên | Sử - Thái(Sử) | Thể dục - N.Quân | Hoá - Thịnh | Sinh(TC) - Trung(S) | Toán - Khoát | Sử - Tám | Anh(TC) - Thảo(A) | Thể dục - Giáp | Anh - Hằng | Địa(TC) - Trang | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | |
3 | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | |
4 | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | KT Toán | |
5 | Hoá - Tâm(H) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Quyên | GDTC - Xứng | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Tin - Hùng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Thuỷ | Toán (CĐ) - Nga(T) | Hoá(TC) - Thịnh | Lý - Lâm | Sử - Thái(Sử) | Toán - Khoát | Anh - Thảo(A) | Lý - Hưng(L) | Anh - Hằng | Văn - Hoa(V) | Hoá - Thành | Lý - Kiên(L) | Sinh - Thanh(si) | Sử - Tám | |||||||||||||
6 | 1 | Sinh - Thanh(si) | Toán (CĐ) - Chung | Văn - H.Hạnh | Toán (CĐ) - Lệ(T) | Toán (CĐ) - Ngọc | GDTC - Văn | Văn - Ngân | Hoá - Dung(H) | Tin - Hùng | Lý - Hiệu | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | Anh - Hiệp | Sinh - L. Anh | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Trường(H) | Hoá - Mạnh | Tin - Xuân | GDTC - Xứng | Văn - Hậu(V) | Sinh - Thảo(sinh) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | GDTC - Dũng | Văn - Phượng | Công nghệ (NN) - Thanh(CN) | Sử - Thái(Sử) | Tin - Hợi(Tin) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sinh(TC) - Trung(S) | GDQP - Thuận | Thể dục - N.Quân | Hoá - Hoàn | Thể dục - Giáp | GDQP - Kiên (QP) | Toán - Hoa(T) | Anh - Dung(A) | Lý - Hậu(L) |
2 | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Sử | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | |
3 | GDQP - Thuận | Văn - Ngân | Sinh - Thanh(si) | Anh - Hiệp | Văn - H.Hạnh | Toán (CĐ) - Huệ | Hoá - Trường(H) | Tin - Hùng | Công nghệ (CN) - Thái(CN) | GDKTPL - Lệ(GD) | Văn - Nga(V) | Toán - Chung | GDTC - Dũng | Toán (CĐ) - Nga(T) | Sử - Hà(Sử) | Anh - Hằng(B) | Sinh - L. Anh | Tin - Hợi(Tin) | GDTC - Xứng | Anh - Hường | Toán (CĐ) - Đảm | Lý - Hiệu | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDTC - Văn | Thể dục - N.Quân | Anh - Dung(A) | Sử - Thái(Sử) | GDQP - Giáp | Hoá(TC) - Dung(H) | Hoá(TC) - Hưng(H) | Sinh(TC) - Trung(S) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Tin - Xuân | Hoá - Hoàn | GDQP - Kiên (QP) | GDCD(TC) - M.Anh | |
4 | GDTC - Xứng | GDQP - Thuận | Toán (CĐ) - Ngọc | Hoá - Hưng(H) | Sinh - Trung(S) | KT Địa | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | GDTC - Văn | Anh - Thuỷ | KT Địa | KT Địa | KT Địa | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Dũng | Sinh - Thảo(sinh) | Toán (CĐ) - Đảm | Hoá - Dung(H) | Lý - Hiệu | Tin - Hợi(Tin) | GDTC - N.Quân | Tin - Hùng | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | KT Địa | |
5 | Văn - Nga(V) | GDTC - Xứng | Toán - Ngọc | Toán - Lệ(T) | Anh - Hường | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Toán - Thanh | Anh - Hiệp | GDTC - Dũng | Toán - Huệ | Hoá - Hoàn | Văn - Ngân | Tin - Hùng | Sinh - Thảo(sinh) | Tin - Hợi(Tin) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Sử - Hà(Sử) | Hoá - Hưng(H) | Anh - Thuỷ | Lý - Hiệu | Văn - Phượng | Công nghệ (NN) - Hà(sinh) | GDKTPL - M.Anh | Toán - Nga(T) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Sử - Thái(Sử) | Anh - Hằng | Tin - Xuân | Lý(TC) - Hậu(L) | Sinh(TC) - Trung(S) | Hoá(TC) - Mạnh | Toán - Hoa(T) | Sinh - Thanh(si) | Văn - H.Hạnh | GDCD(TC) - Thuý(GD) | Anh - Dung(A) | |
7 | 1 | Lý - Hưng(L) | Hoá - Hoàn | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Mai | Lý - Hải(L) | Anh - Hường | Anh - Bẩy | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Văn - Ngân | GDQP - Thuận | Địa - Ninh | Sử - Tám | Sinh - Trung(S) | Anh - Định | GDQP - Kiên (QP) | GDTC - Dũng | Hoá - Mạnh | GDTC - Xứng | Sử - Hà(Sử) | Sinh - L. Anh | Hoá - Dung(H) | GDTC - Văn | Địa - Tuyết(Đ) | Địa - Trang | Anh - Thuỷ | Hoá - Thịnh | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Thể dục - N.Quân | Sinh - Yên | Sử - Thái(Sử) | Sinh - Thêm(CN) | Thể dục - Giáp | GDCD(TC) - M.Anh | Văn - Hoa(V) | Sử - Thanh(Sử) | Tin - Xuân | Anh(TC) - Dung(A) |
2 | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | Anh - Bẩy | KT Hóa | GDTC - Dũng | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | KT Hóa | GDQP - Kiên (QP) | KT Hóa | KT Hóa | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | KT Sinh | |
3 | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hưng(L) | Anh - Bẩy | GDTC - Xứng | Sinh - Trung(S) | GDQP - Thuận | Lý - Lâm | GDTC - Văn | Công nghệ (CN) - Thanh(CN) | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hải(L) | KT GDKT&PL | KT GDKT&PL | KT GDKT&PL | Lý - Kiên(L) | GDTC - Dũng | GDQP - Kiên (QP) | Sử - Hà(Sử) | Anh - Định | Anh - Hằng(B) | Văn - Hậu(V) | GDTC - N.Quân | Lý - Mai | KT GDKT&PL | KT GDKT&PL | KT GDKT&PL | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | KT GDCD | |
4 | Anh - Bẩy | Lý - Lâm | Sinh - Thanh(si) | GDTC - Xứng | Sinh - Trung(S) | Hoá - Tâm(H) | Lý - Hưng(L) | Lý - Hậu(L) | GDTC - Dũng | Văn - Nam | Văn - Nga(V) | Địa - Cúc | Toán - Nguyên | Văn - Thế | Anh - Hằng(B) | GDTC - Văn | Sinh - L. Anh | Toán - Thanh | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Anh - Hường | Sử - Hà(Sử) | Sử - Thanh(Sử) | Văn - Phượng | GDQP - Kiên (QP) | Sinh(TC) - Yên | Văn - Liên | Hoá(TC) - Thành | Thể dục - N.Quân | Sinh - Thêm(CN) | Anh - Định | GDQP - Thuận | Địa(TC) - Tuyết(Đ) | Thể dục - Giáp | Tin - Xuân | Toán - Hiếu | Sử - Tám | |
5 | HĐTN HN(SHL) - Thành | HĐTN HN(SHL) - Tuyến | HĐTN HN(SHL) - Dung(H) | HĐTN HN(SHL) - Hà(Tin) | HĐTN HN(SHL) - Ngọc | HĐTN HN(SHL) - Huệ | HĐTN HN(SHL) - Thanh | HĐTN HN(SHL) - Lệ(T) | HĐTN HN(SHL) - Chung | HĐTN HN(SHL) - Nam | HĐTN HN(SHL) - Nga(V) | HĐTN HN(SHL) - Cúc | Văn - Thế | Tin - Xuân | Lỵ̣̣̣̣́ (CĐ) - Hiệu | Sinh - L. Anh | Văn - Phượng | Văn - Hậu(V) | Sử - Hà(Sử) | Toán - Nga(T) | Anh - Hường | Văn - Liên | Sử - Thanh(Sử) | Hoá - Tâm(H) | Anh - Thảo(A) | Sinh(TC) - Yên | Sinh(TC) - Trung(S) | Hoá(TC) - Thịnh | Lý - Hậu(L) | Sử - Tám | Lý(TC) - Kiên(L) | Sinh - Thêm(CN) | Toán - Hiếu | Sinh - Thanh(si) | Công nghệ (CN) - Hiền(CN) | Toán - Nguyên |